Nếu bạn đang dùng Excel 365, khả năng cao là bạn đã nghe qua câu này đâu đó rồi: “Muốn làm Excel cho đỡ lỗi thì học INDEX MATCH đi.” Nghe thì hơi… nâng cao, hơi “pro”, nên nhiều người chần chừ mãi. Nhưng nói thật nhé, INDEX MATCH không khó như tên của nó, chỉ là lâu nay mình quen dùng VLOOKUP nên thấy cái gì khác là ngại.

Bài này viết ra để gỡ cái “ngại” đó. Không công thức khô khan, không giáo trình. Mình sẽ nói theo kiểu đời thường, mở Excel lên là làm được liền. Đọc xong, bạn không nhất thiết phải bỏ VLOOKUP ngay, nhưng ít nhất sẽ hiểu vì sao INDEX MATCH trong Excel 365 lại được nhiều người tin dùng đến vậy.

Hướng dẫn sử dụng INDEX MATCH trong Excel 365: Học một lần, dùng hoài không chán 4

INDEX MATCH là gì? Nói sao cho dễ nhớ nhất

Nếu phải gói gọn trong một câu, thì INDEX MATCH là thế này:

👉 MATCH tìm vị trí – INDEX lấy dữ liệu

Chỉ cần nhớ đúng câu đó là bạn đã nắm được 70% rồi.

  • MATCH: giúp Excel xác định giá trị bạn cần đang nằm ở dòng số mấy trong một cột.

  • INDEX: dùng số dòng đó để lấy ra dữ liệu tương ứng ở cột khác.

Ghép hai hàm này lại, bạn sẽ dò dữ liệu mà không cần quan tâm cột nằm bên trái hay bên phải, không sợ chèn thêm cột, và đặc biệt rất bền khi bảng dữ liệu thay đổi. Với Excel 365 – nơi dữ liệu thường xuyên cập nhật – đây là điểm cộng rất lớn.

Làm quen với MATCH trước cho nhẹ đầu

Cú pháp của hàm MATCH trong Excel 365 là:

=MATCH(giá_trị_cần_tìm, vùng_dò, kiểu_dò)

Ví dụ:

=MATCH("SP10", A2:A50, 0)

Giải thích theo kiểu nói chuyện:

  • Tìm giá trị SP10

  • Trong cột A từ dòng 2 đến 50

  • chính xác (số 0)

Kết quả trả về là gì?
👉 Là một con số, đại diện cho vị trí.

Nếu SP10 nằm ở dòng thứ 9 trong vùng A2:A50, MATCH sẽ trả về 9. Không trả về tên sản phẩm, không trả về dữ liệu gì khác. Chỉ là vị trí thôi. Nhiều người mới hay nhầm ở chỗ này, nên nhớ kỹ nha.

Hướng dẫn sử dụng INDEX MATCH trong Excel 365: Học một lần, dùng hoài không chán 5

INDEX – hàm lấy dữ liệu “thẳng như ruột ngựa”

Hàm INDEX thì còn đơn giản hơn. Cú pháp như sau:

=INDEX(vùng_dữ_liệu, số_dòng)

Ví dụ:

=INDEX(B2:B50, 9)

Excel sẽ lấy giá trị ở dòng thứ 9 trong cột B. Không suy luận, không đoán ý. Bạn đưa số mấy, nó lấy đúng chỗ đó.

Và tới đây, bạn chắc cũng đoán ra rồi: MATCH cho số dòng, INDEX dùng số dòng đó để lấy dữ liệu. Hai hàm này sinh ra là để đi cùng nhau.

Ghép INDEX MATCH lại – phần quan trọng nhất

Công thức INDEX MATCH đầy đủ trong Excel 365 thường sẽ như thế này:

=INDEX(B2:B50, MATCH(A2, A2:A50, 0))

Đọc theo kiểu đời thường:

  • MATCH tìm xem giá trị trong ô A2 nằm ở dòng nào của cột A

  • INDEX dùng dòng đó để lấy dữ liệu tương ứng ở cột B

Ví dụ thực tế:

  • Cột A: Mã sản phẩm

  • Cột B: Tên sản phẩm

  • A2: mã bạn nhập

Kết quả trả về là tên sản phẩm đúng với mã. Không cần đếm cột. Không lo bảng bị chèn thêm cột. Dùng rất “đã”.

Hướng dẫn sử dụng INDEX MATCH trong Excel 365: Học một lần, dùng hoài không chán 6

Vì sao INDEX MATCH vẫn rất đáng dùng trong Excel 365?

Nhiều người hỏi: “Excel 365 có XLOOKUP rồi, học INDEX MATCH làm gì nữa?” Câu hỏi hợp lý. Nhưng thực tế, INDEX MATCH vẫn có chỗ đứng riêng.

1. Không bị giới hạn trái – phải

VLOOKUP bắt buộc cột dò phải nằm bên trái. INDEX MATCH thì không quan tâm. Bạn muốn:

  • Dò ở cột A

  • Trả về dữ liệu ở cột Z
    Hoàn toàn được, miễn là chỉ đúng vùng.

2. Chèn cột thoải mái, công thức vẫn sống khỏe

INDEX MATCH không dựa vào số thứ tự cột. Vì vậy, thêm bớt cột không làm công thức “toang” như VLOOKUP. Đây là lý do dân Excel làm file lớn rất thích nó.

3. Đọc lại công thức không bị lú

Khi nhìn lại công thức INDEX MATCH, bạn biết ngay:

  • Dò ở cột nào

  • Lấy dữ liệu ở cột nào

Không cần ngồi đếm “cột thứ mấy” trong đầu.

Ví dụ rất đời cho bạn áp dụng ngay

Giả sử bạn có bảng:

  • Cột A: Mã nhân viên

  • Cột B: Tên nhân viên

  • Cột C: Phòng ban

  • Cột D: Lương

Bạn nhập mã nhân viên ở ô F2, muốn lấy lương.

Công thức:

=INDEX(D2:D200, MATCH(F2, A2:A200, 0))

Xong. Gọn. Và kể cả ngày mai có ai đó chèn thêm cột B’ hay C’, công thức vẫn chạy ngon.

Rate this post