Cách thực hiện Remove Duplicates trong Excel 2010 – Đơn giản hơn bạn nghĩ!

Cách thực hiện Remove Duplicates trong Excel 2010 – Đơn giản hơn bạn nghĩ!

Nếu bạn từng làm việc với Excel 2010 đủ lâu, chắc chắn có lúc bạn rơi vào tình cảnh này: mở file ra, nhìn một cột dữ liệu dài ngoằng, và chợt nhận ra… ơ kìa, sao dữ liệu bị trùng nhiều thế này? Tên khách hàng lặp đi lặp lại, mã sản phẩm giống hệt nhau, email thì copy đâu ra mà giống nhau từng ký tự. Bực mình không? Có chứ. Nhưng may mắn là Excel 2010 đã có sẵn công cụ Remove Duplicates để xử lý chuyện này gọn nhẹ, không cần công thức rắc rối.

Vấn đề là, không phải ai cũng biết cách dùng nó cho đúng. Và dùng sai thì hậu quả cũng không nhỏ đâu nhé.

Cách thực hiện Remove Duplicates trong Excel 2010 – Đơn giản hơn bạn nghĩ! 1

Remove Duplicates là gì, và khi nào bạn nên dùng?

Nói một cách dễ hiểu, Remove Duplicates là tính năng giúp Excel tự động tìm và xóa những dòng dữ liệu bị trùng lặp, dựa trên một hoặc nhiều cột mà bạn chọn. Nó giống như việc bạn lọc danh sách, giữ lại mỗi giá trị một lần duy nhất. Nhanh gọn. Không vòng vo.

Cách thực hiện Remove Duplicates trong Excel 2010 – Đơn giản hơn bạn nghĩ! 2

Bạn nên dùng Remove Duplicates khi:

  • Có danh sách khách hàng nhưng bị trùng tên, trùng email

  • Có bảng mã sản phẩm bị lặp

  • Tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn và bị “đè” lên nhau

  • Hoặc đơn giản là muốn làm bảng dữ liệu gọn gàng hơn

Nghe quen không? Rất quen là đằng khác.

Cách thực hiện Remove Duplicates trong Excel 2010 từng bước một

Cách thực hiện Remove Duplicates trong Excel 2010 – Đơn giản hơn bạn nghĩ! 3

Giờ thì vào phần chính nhé. Đừng lo, các bước cực kỳ dễ.

Bước 1:
Mở file Excel 2010 của bạn lên. Sau đó, dùng chuột bôi đen vùng dữ liệu mà bạn muốn loại bỏ trùng lặp. Nhớ chọn đầy đủ các cột liên quan. Nếu chỉ chọn một cột trong khi dữ liệu liên kết nhiều cột, Excel sẽ xử lý hơi… khó hiểu đấy.

Bước 2:
Trên thanh menu, bạn vào tab Data.
Ở đây, nhìn sang nhóm Data Tools, bạn sẽ thấy nút Remove Duplicates. Nhấn vào nó. Đúng rồi, chính nó đó!

Bước 3:
Một hộp thoại hiện ra. Excel sẽ hỏi bạn muốn kiểm tra trùng lặp dựa trên cột nào.

  • Nếu bảng có tiêu đề, nhớ tick vào ô My data has headers

  • Sau đó, chọn cột hoặc nhiều cột để xác định điều kiện trùng

Ví dụ nhé:

  • Chỉ chọn cột Email → Excel sẽ xóa các dòng có email trùng nhau

  • Chọn cả Tên + Ngày sinh → Excel chỉ xóa khi cả hai cùng trùng

Bước 4:
Nhấn OK.
Excel xử lý trong tích tắc và trả về kết quả: bao nhiêu dòng bị xóa, bao nhiêu dòng được giữ lại. Xong!

Nhanh không? Nhanh đến mức đôi khi bạn phải nhìn lại xem mình đã làm đúng chưa.

Một vài lưu ý quan trọng, đọc kỹ kẻo “toang”

Cách thực hiện Remove Duplicates trong Excel 2010 – Đơn giản hơn bạn nghĩ! 4

Nghe thì đơn giản vậy, nhưng Remove Duplicates cũng có “tính khí” riêng của nó.

Thứ nhất, Excel xóa là xóa thật. Không có chuyện lưu vào thùng rác đâu. Vì vậy, trước khi thao tác, tốt nhất bạn nên:

  • Sao chép dữ liệu sang sheet khác

  • Hoặc lưu file thành một bản backup

Thứ hai, Excel chỉ giữ lại dòng đầu tiên, và xóa các dòng phía sau. Nếu dòng đầu tiên lại là dữ liệu sai thì sao? Ừ, lúc đó thì hơi mệt đấy. Nên hãy kiểm tra sơ bộ trước khi xóa.

Thứ ba, Remove Duplicates không phân biệt chữ hoa – chữ thường.
Ví dụ:
abc@gmail.comABC@gmail.com → Excel coi là trùng.
Cái này vừa tiện, vừa… nguy hiểm, tùy trường hợp.

So sánh Remove Duplicates với cách làm thủ công

Nhiều người hỏi: “Sao không dùng Filter cho xong?”
Ừ thì dùng Filter cũng được, nhưng:

  • Filter chỉ ẩn dữ liệu trùng, không xóa

  • Khi copy sang chỗ khác dễ bị sót

  • Làm thủ công lâu, rất lâu nếu dữ liệu lớn

Remove Duplicates thì khác. Nó xử lý thẳng tay, gọn gàng, không dây dưa. Đặc biệt với Excel 2010, đây gần như là cách tối ưu nhất nếu bạn không muốn viết công thức phức tạp như COUNTIF hay Advanced Filter.

Khi nào không nên dùng Remove Duplicates?

Không phải lúc nào Remove Duplicates cũng là “chân ái”.
Bạn không nên dùng khi:

  • Cần giữ lại toàn bộ dữ liệu gốc để đối soát

  • Chỉ muốn đánh dấu trùng, chứ không xóa

  • Dữ liệu cần phân tích logic phức tạp hơn

Trong các trường hợp đó, dùng Conditional Formatting hoặc công thức sẽ an toàn hơn.

Lời kết: Biết dùng đúng lúc, Excel sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều

Remove Duplicates trong Excel 2010 thực sự là một tính năng nhỏ nhưng có võ. Chỉ cần vài cú click, bạn có thể làm sạch cả một bảng dữ liệu dài hàng nghìn dòng. Nghe thôi đã thấy nhẹ đầu rồi, đúng không?

Quan trọng nhất vẫn là: hiểu mình đang làm gì. Đừng vội vàng, đừng click theo thói quen. Chỉ cần cẩn thận một chút, Excel sẽ trở thành trợ thủ đắc lực chứ không phải “kẻ phá hoại dữ liệu”.

Nếu bạn đang phải vật lộn với những bảng Excel rối tung vì trùng lặp, hãy thử áp dụng ngay hôm nay. Biết đâu, bạn sẽ tự hỏi: “Sao mình không dùng cái này sớm hơn nhỉ?”

Chúc bạn làm việc với Excel 2010 nhẹ nhàng hơn, gọn gàng hơn, và bớt đau đầu hơn một chút nhé!

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 365

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 365

Nếu bạn đang dùng Excel 365 và vẫn để mọi người gõ tay dữ liệu lung tung, thì nói thật nhé… bạn đang tự làm khổ mình đó. Chỉ cần một cột giới tính, trạng thái hay phòng ban thôi, là kiểu gì cũng xuất hiện đủ biến thể: “Nam”, “nam”, “NAM”, rồi “Nu”, “Nữ”, “nữ”. Đến lúc lọc dữ liệu hay làm báo cáo, chỉ muốn thở dài cho qua chuyện. Và đó chính là lúc Data Validation tạo dropdown phát huy tác dụng.

Nghe thì có vẻ kỹ thuật, nhưng thực ra làm dropdown trong Excel 365 rất dễ. Dễ đến mức nhiều người làm xong rồi mới thốt lên: “Ủa, sao hồi trước mình không dùng cái này sớm hơn ta?” Bài này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, theo kiểu nói chuyện đời thường. Không giáo điều, không ép nhớ. Cứ đọc tới đâu, mở Excel làm tới đó là ổn.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 365 5

Dropdown trong Excel là gì mà “nhỏ nhưng có võ” vậy?

Dropdown, hay danh sách thả xuống, là cách để giới hạn dữ liệu người dùng được nhập. Thay vì gõ tay, người nhập chỉ việc bấm vào mũi tên nhỏ rồi chọn giá trị có sẵn. Nghe thì đơn giản, nhưng lợi ích thì không hề nhỏ:

  • Tránh sai chính tả

  • Dữ liệu đồng nhất

  • Dễ lọc, dễ thống kê

  • File nhìn gọn gàng, chuyên nghiệp hơn hẳn

Ví dụ rất thực tế:

  • Cột Giới tính: Nam / Nữ

  • Cột Trạng thái: Đang làm / Nghỉ việc

  • Cột Loại đơn: Online / Trực tiếp

Chỉ cần một dropdown thôi, bạn đã giảm được kha khá lỗi nhập liệu rồi.

Chuẩn bị danh sách cho dropdown (đừng bỏ qua nhé)

Trước khi vào Data Validation, bạn cần có danh sách giá trị để đưa vào dropdown. Có hai cách làm, nhưng mình khuyên bạn nên dùng cách thứ hai.

Cách 1: Gõ trực tiếp danh sách (nhanh nhưng ít bền)

Phù hợp khi danh sách cực ngắn, ví dụ:

Có,Không

Cách này tiện, nhưng nếu sau này muốn thêm giá trị, bạn phải chỉnh lại từng dropdown.

Cách 2: Tạo danh sách trong vùng ô riêng (nên dùng)

Ví dụ, bạn tạo danh sách ở cột F:

  • F2: Nam

  • F3: Nữ

Hoặc:

  • F2: Kế toán

  • F3: Kinh doanh

  • F4: IT

Cách này được ưa chuộng vì:

  • Dễ sửa

  • Dùng lại cho nhiều ô

  • File trông chuyên nghiệp hơn

Chuẩn bị xong phần này, mình bắt đầu tạo dropdown nhé.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 365 6

Các bước thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 365

Bước 1: Chọn ô (hoặc vùng ô) cần tạo dropdown

Click vào ô bạn muốn tạo dropdown. Nếu muốn áp dụng cho nhiều dòng, cứ bôi đen cả vùng luôn, ví dụ B2:B100.

Bước 2: Mở Data Validation

Trên thanh menu:

  • Chọn tab Data

  • Tìm nhóm Data Tools

  • Click Data Validation

Một hộp thoại hiện ra. Nhìn hơi nhiều mục, nhưng thực tế mình chỉ dùng vài cái thôi.

Bước 3: Thiết lập dropdown

Trong tab Settings:

  • Allow: chọn List

  • Source: chọn vùng chứa danh sách (ví dụ: $F$2:$F$3)

  • Nhớ tick In-cell dropdown

Xong xuôi, bạn bấm OK.

Giờ quay lại ô ban nãy, bấm thử vào. Nếu thấy mũi tên nhỏ hiện ra và chọn được giá trị, thì chúc mừng—bạn làm đúng rồi đó!

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 365 7

Tạo dropdown bằng cách nhập trực tiếp (khi danh sách ngắn)

Nếu bạn lười tạo vùng dữ liệu riêng và danh sách chỉ có vài giá trị, có thể nhập trực tiếp trong ô Source.

Ví dụ:

Nam,N

Hoặc:

Online,Trực tiếp

Lưu ý nhỏ nhưng quan trọng:

  • Phải dùng dấu phẩy , để ngăn cách

  • Không có khoảng trắng thừa

Cách này nhanh thật, nhưng nếu file dùng lâu dài hoặc nhiều người nhập, bạn sẽ thấy cách dùng vùng dữ liệu riêng “đỡ mệt” hơn nhiều.

Thêm hướng dẫn và cảnh báo cho người nhập dữ liệu

Đây là phần rất hay nhưng hay bị bỏ qua.

Hiển thị hướng dẫn khi chọn ô

Trong tab Input Message:

  • Tick Show input message when cell is selected

  • Nhập nội dung, ví dụ:

    “Vui lòng chọn phòng ban từ danh sách”

Khi click vào ô, thông báo nhỏ sẽ hiện ra. Nhẹ nhàng thôi, nhưng giúp người nhập không bị lúng túng.

Cảnh báo khi nhập sai dữ liệu

Trong tab Error Alert, bạn có thể:

  • Chặn nhập sai hoàn toàn

  • Hoặc chỉ cảnh báo cho biết

Ví dụ:

“Giá trị không hợp lệ. Vui lòng chọn trong danh sách.”

Nhờ vậy, người khác khó mà “phá” cấu trúc file của bạn.

Một vài lỗi hay gặp khi tạo dropdown (để tránh cho đỡ bực)

  • Không thấy mũi tên dropdown → kiểm tra đã tick In-cell dropdown chưa

  • Dropdown không cập nhật khi thêm giá trị mới → kiểm tra lại vùng Source

  • Copy dropdown sang chỗ khác bị lỗi → nhớ cố định vùng bằng $

  • Không chọn được giá trị → vùng dữ liệu nguồn có thể đã bị xóa

Mẹo nhỏ:

  • Đặt danh sách dropdown ở một sheet riêng (ví dụ: “Danh mục”)

  • Luôn cố định vùng Source để tránh lỗi khi copy

Khi nào bạn nên dùng Data Validation dropdown?

Bạn nên dùng dropdown khi:

  • File có nhiều người nhập dữ liệu

  • Cần dữ liệu đồng nhất

  • Dữ liệu dùng để lọc, thống kê, báo cáo

  • Muốn file Excel nhìn “ra dáng” hơn

Một dropdown nhỏ thôi, nhưng hiệu quả thì rất rõ. Dùng rồi là khó quay lại kiểu gõ tay lắm đó.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2021

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2021

Nếu bạn đã từng mở một file Excel và thấy mấy ô có mũi tên nhỏ bên phải, bấm vào là chọn được giá trị sẵn có, chắc hẳn bạn cũng từng nghĩ: “Ủa, cái này làm sao mà hay vậy?” Tin vui là trong Excel 2021, việc tạo dropdown bằng Data Validation vẫn cực kỳ dễ, không cần công thức cao siêu, không cần VBA, chỉ cần vài bước là xong. Nhưng cái hay của nó thì lại không hề “nhỏ”.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2021 8

Dropdown trong Excel là gì và vì sao nên dùng?

Dropdown (danh sách thả xuống) là cách để giới hạn dữ liệu người dùng được nhập. Thay vì gõ tay, người dùng chỉ việc chọn từ danh sách có sẵn. Nghe thì đơn giản, nhưng lợi ích lại rất rõ:

  • Tránh sai chính tả

  • Dữ liệu đồng nhất

  • Dễ lọc, dễ thống kê

  • File nhìn gọn gàng, chuyên nghiệp hơn hẳn

Ví dụ rất đời thường:

  • Cột Giới tính: Nam / Nữ

  • Cột Trạng thái: Đang làm / Nghỉ việc

  • Cột Phòng ban: Kế toán, Kinh doanh, IT

Nếu để mọi người tự gõ, kiểu gì cũng có “nam”, “Nam”, “NAM”, rồi “Nu”, “Nữ”… Lúc tổng hợp dữ liệu chỉ muốn thở dài. Dropdown sinh ra là để tránh mấy chuyện đó.

Chuẩn bị danh sách cho dropdown (đừng bỏ qua bước này)

Trước khi vào Data Validation, bạn cần có danh sách giá trị dùng cho dropdown. Có hai cách:

Cách 1: Gõ trực tiếp (nhanh nhưng ít dùng lâu dài)

Phù hợp khi danh sách rất ngắn, ví dụ: Có / Không.

Cách 2: Tạo danh sách trong một vùng ô (nên dùng)

Ví dụ, bạn tạo danh sách ở cột F:

  • F2: Nam

  • F3: Nữ

Hoặc:

  • F2: Kế toán

  • F3: Kinh doanh

  • F4: IT

Cách này tiện vì:

  • Dễ chỉnh sửa

  • Dùng lại được

  • Áp dụng cho nhiều ô

Chuẩn bị xong rồi, mình bắt đầu tạo dropdown nhé.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2021 9

Các bước thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2021

Bước 1: Chọn ô cần tạo dropdown

Click vào ô bạn muốn tạo dropdown. Nếu muốn áp dụng cho nhiều ô (ví dụ B2:B50), bạn bôi đen luôn một lần cho tiện.

Bước 2: Mở Data Validation

Trên thanh menu:

  • Chọn tab Data

  • Tìm nhóm Data Tools

  • Click Data Validation

Một hộp thoại hiện ra. Đừng lo, mình chỉ dùng vài mục cơ bản thôi.

Bước 3: Thiết lập dropdown

Trong tab Settings:

  • Allow: chọn List

  • Source: chọn vùng chứa danh sách (ví dụ: $F$2:$F$3)

  • Tích chọn In-cell dropdown

Sau đó bấm OK.

Giờ bạn quay lại ô vừa chọn, bấm thử xem. Nếu thấy mũi tên nhỏ hiện ra bên phải ô, bấm vào có danh sách hiện lên, thì chúc mừng nhé—bạn làm đúng rồi!

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2021 10

Tạo dropdown bằng cách nhập trực tiếp (khi danh sách ngắn)

Nếu danh sách chỉ có vài giá trị, bạn có thể gõ trực tiếp trong ô Source.

Ví dụ:

Nam,N

Hoặc:

Có,Không

Lưu ý nhỏ nhưng quan trọng:

  • Dùng dấu phẩy , để phân tách

  • Không có khoảng trắng thừa

Cách này nhanh, nhưng nếu sau này muốn thêm giá trị, bạn phải quay lại Data Validation chỉnh lại. Với file dùng lâu dài, mình vẫn khuyên dùng danh sách trong vùng ô riêng.

Thêm hướng dẫn và cảnh báo cho người nhập dữ liệu

Đây là phần nhiều người bỏ qua, nhưng dùng rồi mới thấy rất “đáng”.

Hiển thị hướng dẫn khi chọn ô

Trong tab Input Message:

  • Tích chọn Show input message when cell is selected

  • Gõ nội dung, ví dụ:

    “Vui lòng chọn phòng ban từ danh sách”

Khi click vào ô, thông báo nhỏ sẽ hiện ra. Nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, nhất là khi file gửi cho nhiều người.

Cảnh báo khi nhập sai dữ liệu

Trong tab Error Alert, bạn có thể:

  • Chặn nhập sai hoàn toàn

  • Hoặc chỉ cảnh báo

Ví dụ thông báo:

“Chỉ được chọn giá trị có sẵn trong danh sách”

Nhờ vậy, người khác khó mà “phá” cấu trúc file của bạn.

Một vài lỗi thường gặp khi tạo dropdown (để tránh cho đỡ bực)

  • Không thấy mũi tên dropdown → kiểm tra đã tick In-cell dropdown chưa

  • Không chọn được giá trị → vùng Source có thể bị xóa hoặc sai

  • Dropdown không cập nhật khi thêm giá trị mới → kiểm tra lại vùng tham chiếu

  • Copy dropdown sang chỗ khác bị lỗi → nhớ cố định vùng Source bằng $

Mẹo nhỏ:

  • Đặt danh sách dropdown ở một sheet riêng (ví dụ: sheet “Danh mục”)

  • Luôn cố định vùng dữ liệu để tránh lỗi khi copy

Khi nào bạn nên dùng Data Validation dropdown?

Bạn nên dùng dropdown khi:

  • File có nhiều người nhập dữ liệu

  • Cần dữ liệu đồng nhất

  • Dùng dữ liệu để lọc, thống kê, báo cáo

  • Muốn file Excel trông chuyên nghiệp hơn

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2019

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2019

Có bao giờ bạn mở một file Excel lên, nhìn thấy mấy ô có mũi tên nhỏ bên cạnh, bấm vào là chọn được giá trị sẵn có, gọn gàng hẳn không? Và bạn nghĩ thầm: “Ủa, cái này làm sao vậy ta?” Tin mình đi, đó chính là dropdown bằng Data Validation, và trong Excel 2019, nó vẫn là một trong những tính năng cực kỳ đáng dùng, dù nhìn qua thì có vẻ… bình thường.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2019 11

Dropdown trong Excel là gì mà ai cũng khuyên nên dùng?

Nói đơn giản nhé, dropdown là danh sách thả xuống cho phép người dùng chọn giá trị có sẵn, thay vì gõ tay. Nhờ vậy:

  • Tránh gõ sai chính tả

  • Dữ liệu đồng nhất hơn

  • File nhìn chuyên nghiệp hơn

  • Dễ tổng hợp, lọc, làm báo cáo

Ví dụ rất đời:

  • Cột Giới tính: Nam / Nữ

  • Cột Trạng thái: Đang làm / Nghỉ việc

  • Cột Phòng ban: Kế toán, Kinh doanh, IT

Nếu để người khác gõ tay, kiểu gì cũng có “Nam”, “nam”, “NAM”, rồi “Nu”, “Nữ”… Lúc đó tổng hợp dữ liệu chỉ muốn… thở dài. Dropdown sinh ra là để giải quyết mấy chuyện đó.

Chuẩn bị trước khi tạo dropdown (nhẹ nhàng thôi)

Trước khi vào Data Validation, bạn nên chuẩn bị danh sách giá trị sẽ dùng cho dropdown. Có hai cách phổ biến:

  1. Gõ trực tiếp danh sách vào Data Validation

  2. Tạo danh sách sẵn trong một vùng ô, rồi liên kết tới đó

Cách thứ hai được dùng nhiều hơn, vì:

  • Dễ sửa

  • Dùng lại được

  • Gọn gàng, chuyên nghiệp

Ví dụ, bạn tạo một danh sách ở cột F:

  • F2: Nam

  • F3: Nữ

Hoặc:

  • F2: Kế toán

  • F3: Kinh doanh

  • F4: IT

Chuẩn bị xong, mình bắt đầu nhé.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2019 12

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2019

Giờ vào phần chính đây. Các bước rất thẳng, không rối.

Bước 1: Chọn ô cần tạo dropdown

Bạn click vào ô (hoặc bôi đen nhiều ô) mà bạn muốn tạo dropdown. Ví dụ: cột B từ B2 đến B20.

Bước 2: Vào Data Validation

Trên thanh menu:

  • Chọn tab Data

  • Nhìn sang nhóm Data Tools

  • Click Data Validation

Một hộp thoại sẽ hiện ra. Đừng hoảng, mình chỉ dùng có vài mục thôi.

Bước 3: Thiết lập danh sách dropdown

Trong tab Settings:

  • Mục Allow: chọn List

  • Mục Source: chọn vùng chứa danh sách (ví dụ: $F$2:$F$3)

Nhớ tích chọn:

  • In-cell dropdown

Xong bước này, bạn bấm OK. Quay lại ô ban nãy, bấm thử vào xem sao. Nếu thấy mũi tên nhỏ hiện ra là… chúc mừng, bạn làm đúng rồi!

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2019 13

Tạo dropdown bằng cách gõ trực tiếp (dùng khi danh sách ngắn)

Nếu danh sách chỉ có vài giá trị, bạn có thể gõ trực tiếp trong ô Source.

Ví dụ:

Nam,N

Hoặc:

Có,Không

Lưu ý nhỏ:

  • Phải dùng dấu phẩy , để phân tách

  • Không có khoảng trắng thừa

Cách này nhanh, nhưng không linh hoạt bằng việc dùng vùng dữ liệu riêng. Khi file lớn, mình vẫn khuyên dùng cách chuẩn hơn.

Một vài tùy chọn hay ho trong Data Validation

Hiển thị thông báo khi chọn ô

Trong tab Input Message, bạn có thể:

  • Tích chọn Show input message when cell is selected

  • Gõ nội dung hướng dẫn, ví dụ:

    “Vui lòng chọn giới tính từ danh sách”

Khi người dùng click vào ô, thông báo sẽ hiện lên. Nhỏ thôi, nhưng rất hữu ích nếu file gửi cho nhiều người dùng.

Cảnh báo khi nhập sai dữ liệu

Tab Error Alert cho phép bạn:

  • Chặn nhập sai hoàn toàn

  • Hoặc chỉ cảnh báo

Ví dụ, bạn có thể để thông báo:

“Chỉ được chọn giá trị trong danh sách”

Nhờ vậy, người dùng khó mà “phá” cấu trúc file của bạn.

Một số lỗi hay gặp khi tạo dropdown (để tránh cho đỡ bực)

  • Dropdown không hiện mũi tên: kiểm tra lại đã tick In-cell dropdown chưa

  • Không chọn được giá trị: vùng Source có thể bị xóa hoặc sai

  • Chỉnh sửa danh sách mà dropdown không đổi: có thể do tham chiếu chưa đúng

  • Copy ô dropdown sang chỗ khác bị lỗi: kiểm tra lại vùng dữ liệu có cố định $ chưa

Mẹo nhỏ:

  • Luôn cố định vùng Source bằng $

  • Đặt danh sách dropdown ở một sheet riêng (ví dụ: Sheet “Danh mục”) cho gọn

Khi nào bạn nên dùng Data Validation dropdown?

Bạn nên dùng dropdown khi:

  • File có nhiều người nhập dữ liệu

  • Cần đồng nhất giá trị

  • Dữ liệu dùng để lọc, thống kê, báo cáo

  • Muốn file nhìn chuyên nghiệp hơn

Một dropdown nhỏ thôi, nhưng giúp giảm lỗi nhập liệu rất nhiều. Dùng rồi là khó quay lại kiểu gõ tay lắm đó.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2016

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2016

Không biết bạn có từng gặp cảnh này chưa: làm một file Excel cho nhiều người nhập liệu, bạn đã dặn kỹ “nhập đúng trạng thái: Đã thanh toán / Chưa thanh toán” rồi… nhưng cuối cùng vẫn có người gõ “da thanh toan”, “Đã TT”, “done”, thậm chí “ok”. Thế là dữ liệu loạn, lọc không ra, PivotTable cũng méo mó. Mệt ghê!

Và đây chính là lúc Data Validation tạo dropdown trong Excel 2016 phát huy tác dụng. Nói nôm na, bạn tạo sẵn danh sách lựa chọn, người nhập chỉ việc bấm mũi tên và chọn. Không gõ tay nữa, sai chính tả gần như biến mất. Vừa nhanh, vừa sạch dữ liệu. Quá lợi!

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2016

Data Validation là gì? (Nói đơn giản cho dễ hiểu)

Data Validation là tính năng giúp bạn giới hạn kiểu dữ liệu được phép nhập vào ô. Ví dụ:

  • Chỉ cho nhập số từ 1 đến 100

  • Chỉ cho nhập ngày trong khoảng nào đó

  • Chỉ cho phép nhập theo danh sách có sẵn (dropdown)

Và phần “dropdown” chính là cái nhiều người dùng nhất, vì nó giải quyết đúng một vấn đề muôn thuở: nhập liệu sai và không đồng nhất.

Khi nào nên tạo dropdown bằng Data Validation?

Bạn nên dùng dropdown khi:

  • Có trường “Trạng thái” (Đã xử lý / Chưa xử lý / Hủy)

  • Có “Loại” (Online / Offline / COD)

  • Có danh sách “Phòng ban”, “Chi nhánh”, “Nhân viên”

  • Có lựa chọn lặp đi lặp lại nhiều lần trong file

Nói chung, cứ cái gì mà bạn muốn người khác chọn chứ không muốn họ tự gõ, thì dropdown là “chân ái”.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2016

Cách tạo dropdown Data Validation trong Excel 2016 (cơ bản và phổ biến nhất)

Mình hướng dẫn theo cách dễ làm nhất nhé: tạo danh sách ở một vùng riêng rồi dùng Data Validation trỏ tới đó.

Bước 1: Tạo danh sách lựa chọn

Bạn chọn một cột trống (ví dụ cột H) và nhập các lựa chọn theo từng dòng, ví dụ:

  • Đã thanh toán

  • Chưa thanh toán

  • Hoàn tiền

Cứ mỗi lựa chọn một dòng là được. Đừng gõ chung một ô, kẻo lát nữa khó chọn.

Bước 2: Chọn ô/vùng cần áp dụng dropdown

Bạn bôi đen các ô mà bạn muốn người dùng chọn từ danh sách.
Ví dụ: cột “Trạng thái” từ D2 đến D500.

Bước 3: Mở Data Validation

  1. Vào tab Data

  2. Chọn Data Validation

  3. Ở mục Allow, chọn List

  4. Ở ô Source, quét chọn vùng danh sách vừa tạo (ví dụ H2:H4)

  5. Tick vào In-cell dropdown (thường mặc định đã tick)

  6. Nhấn OK

Xong! Giờ bạn click vào ô trong cột Trạng thái sẽ thấy mũi tên dropdown. Chọn cái rẹt là có.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2016

Một cách nhanh khác: nhập trực tiếp danh sách vào Source

Nếu danh sách ngắn, bạn có thể nhập thẳng vào Source mà không cần tạo vùng danh sách riêng.

Ví dụ Source:

Đã thanh toán,Chưa thanh toán,Hoàn tiền

Nhưng lưu ý nhé:

  • Dễ sai dấu phẩy

  • Khó sửa nếu danh sách dài

  • Không tiện khi nhiều sheet cần dùng chung

Cách này phù hợp cho danh sách ngắn và ít thay đổi thôi.

Mẹo hay: đặt tên vùng (Named Range) để dropdown “xịn” hơn

Nếu bạn muốn dropdown dễ quản lý, nhất là danh sách dài, hãy đặt tên vùng:

  1. Bôi đen danh sách (H2:H20)

  2. Vào Formulas → Define Name

  3. Đặt tên, ví dụ: DS_TrangThai

  4. Trong Data Validation, Source chỉ cần nhập:

=DS_TrangThai

Ưu điểm:

  • Dễ đọc, dễ chỉnh

  • Nếu danh sách đổi vị trí, chỉ cần cập nhật Named Range

Làm sao để dropdown tự mở rộng khi thêm lựa chọn?

Bạn có thể biến danh sách thành Table (Ctrl + T).
Sau đó dropdown sẽ linh hoạt hơn, vì Table tự động mở rộng khi bạn thêm dòng mới.

Cách làm:

  1. Chọn danh sách

  2. Nhấn Ctrl + T để tạo Table

  3. Dùng cột trong Table làm nguồn cho dropdown (kết hợp Named Range nếu cần)

Đây là cách khá “đáng tiền” khi bạn làm file nhập liệu lâu dài.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown trong Excel 2016

Một vài lỗi hay gặp khi tạo dropdown (và cách né)

1) Dropdown không hiện mũi tên

  • Kiểm tra xem bạn có tick In-cell dropdown không

  • Hoặc ô đang bị merged (gộp ô) → Excel rất hay “khó chịu” với merged cells

2) Không cho nhập giá trị ngoài danh sách

Trong tab Error Alert, bạn có thể chọn:

  • Stop (chặn luôn)

  • Warning (cảnh báo)

  • Information (nhắc nhẹ)

Nếu bạn muốn dữ liệu sạch tuyệt đối, cứ để Stop. Cứng nhưng hiệu quả.

3) Copy ô dropdown sang nơi khác bị lỗi

Hãy dùng Paste Special → Validation nếu bạn chỉ muốn copy quy tắc dropdown, không copy nội dung.

Kết lại – dropdown nhỏ thôi nhưng cứu cả file dữ liệu

Thật ra, tạo dropdown bằng Data Validation trong Excel 2016 là một kỹ năng rất “đời”. Nó không màu mè, nhưng giúp dữ liệu:

  • Đồng nhất hơn

  • Dễ lọc hơn

  • Ít sai hơn

  • Và nhìn chuyên nghiệp hơn hẳn

Bạn làm một lần, dùng cả tháng, cả năm. Đỡ phải ngồi sửa lỗi nhập liệu, đỡ mệt đầu. Quá đáng để áp dụng luôn.

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown Excel 2010

Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown Excel 2010

Excel 2010 nghe thì có vẻ “đời cũ”, nhưng ai làm văn phòng lâu năm đều biết: nhiều lúc chính mấy phiên bản này lại ổn định và dễ dùng nhất. Và trong số những tính năng rất đáng giá của Excel 2010, Data Validation tạo dropdown chắc chắn là một thứ bạn nên nắm thật chắc.

Bạn đã bao giờ mở một file Excel ra và thấy dữ liệu mỗi dòng mỗi kiểu chưa? Người thì gõ “Hoàn thành”, người khác ghi “xong”, có người lại viết “done”. Nhìn mà chỉ muốn thở dài. Lúc này, dropdown chính là cứu cánh. Đơn giản, gọn gàng, và cực kỳ hiệu quả.

1. Data Validation dropdown là gì mà nhiều người thích vậy?

Nói một cách dễ hiểu, Data Validation là công cụ giúp bạn kiểm soát dữ liệu được nhập vào ô Excel. Thay vì cho người dùng gõ tự do, bạn giới hạn họ chỉ được chọn trong những giá trị bạn cho phép.

Với kiểu List, Excel sẽ tạo ra một mũi tên nhỏ trong ô, bấm vào là hiện danh sách để chọn. Không cần gõ, không lo sai chính tả. Nghe thôi đã thấy “nhẹ đầu” rồi đúng không?

Dropdown thường được dùng cho:

  • Trạng thái công việc

  • Phòng ban

  • Nhóm sản phẩm

  • Kết quả (Đạt / Không đạt)

  • Có / Không

Một khi bạn quen dùng rồi, rất khó quay lại kiểu nhập tay lung tung như trước.Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown Excel 2010 14

2. Chuẩn bị danh sách nguồn cho dropdown

Trước khi tạo dropdown, bạn cần xác định danh sách giá trị sẽ cho người dùng chọn. Có hai cách làm phổ biến.

Cách 1: Nhập trực tiếp danh sách

Cách này nhanh, gọn, dùng khi danh sách ngắn và ít thay đổi. Ví dụ:

Chờ xử lý,Đang làm,Hoàn tất,Hủy

Nhược điểm là nếu sau này muốn sửa hay thêm giá trị, bạn phải mở lại Data Validation để chỉnh.

Cách 2: Tạo danh sách trong sheet (nên dùng)

Bạn tạo một sheet riêng, ví dụ tên là DanhMuc, rồi nhập các giá trị theo cột dọc. Cách này nhìn chuyên nghiệp hơn và dễ quản lý về lâu dài.

Tin mình đi, khi file Excel bắt đầu phình to, bạn sẽ cảm ơn bản thân vì đã chọn cách này.Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown Excel 2010 15

3. Các bước tạo dropdown bằng Data Validation trong Excel 2010

Giờ vào phần quan trọng nhất đây, làm từng bước nhé.

Bước 1: Chọn ô hoặc vùng ô cần tạo dropdown
Ví dụ: chọn từ D2 đến D200 trong cột “Trạng thái”.

Bước 2: Trên thanh menu, vào DataData Validation

Bước 3: Hộp thoại hiện ra, ở tab Settings:

  • Mục Allow: chọn List

  • Đảm bảo đã tick In-cell dropdown

  • Mục Source: nhập nguồn danh sách

Nếu bạn nhập trực tiếp:

Chờ xử lý,Đang làm,Hoàn tất,Hủy

Nếu bạn lấy từ sheet DanhMuc, ví dụ vùng A2:A5:

=DanhMuc!$A$2:$A$5

Nhấn OK. Xong! Dropdown đã xuất hiện. Chỉ cần bấm vào mũi tên là chọn được ngay.Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown Excel 2010 16

4. Mẹo hay: dùng Named Range cho dropdown

Nếu bạn muốn làm việc “ngầu” hơn một chút, hãy dùng Named Range. Thay vì trỏ trực tiếp tới vùng ô, bạn đặt tên cho danh sách.

Cách làm:

  1. Bôi đen danh sách (ví dụ A2:A20)

  2. Nhìn lên góc trái trên cùng (ô Name Box)

  3. Gõ tên, ví dụ: TrangThai

  4. Nhấn Enter

Sau đó, trong Source của Data Validation, bạn chỉ cần nhập:

=TrangThai

Rất gọn. Và đặc biệt hữu ích khi bạn dùng cùng một dropdown ở nhiều nơi.Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown Excel 2010 17

5. Thông báo nhập liệu: nhỏ nhưng có võ

Data Validation còn cho phép bạn tạo thông báo để hướng dẫn người dùng.

Input Message

Thông báo hiện khi chọn vào ô.
Ví dụ: “Vui lòng chọn trạng thái từ danh sách có sẵn.”

Error Alert

Hiện khi người dùng nhập sai dữ liệu.
Bạn có thể chọn:

  • Stop: không cho nhập sai

  • Warning: cảnh báo nhưng vẫn cho nhập

  • Information: nhắc nhẹ nhàng

Tuỳ mức độ “khó tính” của bạn mà chọn. Với dữ liệu quan trọng, mình thường chọn Stop cho chắc ăn.Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown Excel 2010 18

6. Dropdown phụ thuộc có làm được không?

Có nhé. Excel 2010 hoàn toàn làm được dropdown phụ thuộc, kiểu chọn “Danh mục” rồi dropdown “Sản phẩm” tự thay đổi. Tuy nhiên phần này cần dùng Named Range kết hợp hàm INDIRECT, hơi dài dòng hơn.

Nếu bạn chỉ cần dropdown cơ bản để nhập liệu chuẩn, thì những gì ở trên là quá đủ rồi. Còn nâng cao hơn, mình khuyên nên tách thành một bài riêng để dễ theo dõi.

7. Một vài lỗi thường gặp và cách xử lý nhanh

  • Dropdown không hiện: kiểm tra lại In-cell dropdown

  • Source báo lỗi: xem lại dấu = và tên sheet

  • Copy dropdown bị sai dữ liệu: dùng địa chỉ tuyệt đối hoặc Named Range

  • Danh sách có dấu phẩy: nên dùng vùng ô làm nguồn

Excel đôi khi “khó ở”, nhưng phần lớn lỗi đều do mình gõ thiếu hoặc trỏ nhầm. Bình tĩnh là xử được hết.Cách thực hiện Data Validation tạo dropdown Excel 2010 19

Kết luận

Data Validation tạo dropdown trong Excel 2010 là một kỹ năng nhỏ nhưng lợi ích thì rất lớn. Bạn tiết kiệm thời gian, giảm lỗi, dữ liệu nhìn gọn gàng và chuyên nghiệp hơn hẳn. Một khi đã quen tay, bạn sẽ thấy Excel “dễ chịu” hơn rất nhiều.

Nếu bạn muốn mình viết tiếp về dropdown phụ thuộc, danh sách tự mở rộng, hoặc áp dụng dropdown trong báo cáo thực tế, cứ nói nhé. Mình làm tiếp cho bạn ngay.