So sánh hai tài liệu trong Word 365: tìm khác biệt nhanh gọn, khỏi “soi” mỏi mắt

So sánh hai tài liệu trong Word 365: tìm khác biệt nhanh gọn, khỏi “soi” mỏi mắt

Bạn đã từng có hai file Word gần giống nhau, nhìn qua thì “ờ chắc giống mà”, nhưng càng đọc càng thấy nghi ngờ chưa? Kiểu một file là “Bản cuối”, file kia lại là “Bản cuối_thật_sự”, rồi thêm “Bản cuối_final_ok”… nghe thôi đã muốn đau đầu. Lúc đó mà bạn ngồi kéo hai cửa sổ rồi so từng dòng, từng dấu phẩy thì thôi, khỏi cần gym cũng mỏi tay mỏi mắt. May mà Word 365 có tính năng Compare (So sánh) để lôi khác biệt ra ánh sáng trong vài cú click. Ngon lành luôn!So sánh hai tài liệu trong Word 365: tìm khác biệt nhanh gọn, khỏi “soi” mỏi mắt 1

1) So sánh tài liệu trong Word 365 là so sánh kiểu gì?

Word 365 không chỉ “nhìn hộ” bạn xem khác nhau chỗ nào, mà nó còn tạo ra một tài liệu thứ ba (gọi nôm na là bản kết quả) để hiển thị mọi khác biệt dưới dạng giống Track Changes: chỗ thêm, chỗ bớt, chỗ chỉnh sửa… đều có dấu. Bạn sẽ thấy rõ ràng đoạn nào thay đổi, thay đổi ra sao, và (nếu file có thông tin tác giả) đôi khi còn biết ai là người chỉnh.

Cảm giác giống như bạn nhờ một người khó tính ngồi rà từng chữ giúp mình ấy. Mà người đó lại nhanh kinh khủng. Sướng không?

2) Cách so sánh hai tài liệu Word 365 (đúng chuẩn mà không rườm rà)

Giờ vào phần thao tác nè. Bạn làm theo các bước sau:

  1. Mở Word 365.

  2. Vào tab Review (Xem lại) trên thanh công cụ.

  3. Tìm nhóm Compare (thường nằm gần bên phải).

  4. Bấm Compare → chọn Compare… (So sánh…).

  5. Ở cửa sổ hiện ra:

    • Original document: chọn file gốc (bản cũ)

    • Revised document: chọn file đã chỉnh (bản mới)

  6. (Tuỳ chọn) Đặt nhãn ở ô Label changes with để dễ nhận diện (ví dụ: “Bản chỉnh của Lan”).

  7. Bấm OK.

Xong! Word sẽ tạo một tài liệu mới hiển thị kết quả so sánh.

Nhìn có vẻ “hàn lâm” nhưng thực ra bạn chỉ cần nhớ một điều: Original = bản cũ, Revised = bản mới. Thế thôi. Nhầm hai cái này cũng không chết ai, nhưng sẽ khiến bạn đọc kết quả khó hiểu hơn vì Word sẽ coi phía kia là “được thêm”, phía này là “bị xóa”. Nên tốt nhất là chọn đúng ngay từ đầu cho đỡ bực.

So sánh hai tài liệu trong Word 365: tìm khác biệt nhanh gọn, khỏi “soi” mỏi mắt 2

3) Đọc kết quả so sánh: đừng hoảng, nó có logic hết

Sau khi so sánh, Word thường mở ra một bố cục kiểu ba phần (tuỳ thiết lập):

  • Một vùng hiển thị tài liệu kết quả (có đánh dấu thay đổi).

  • Có thể có panel bên trái kiểu Revisions liệt kê thay đổi.

  • Và đôi khi Word còn mở luôn bản gốc + bản chỉnh ở hai cửa sổ nhỏ để bạn đối chiếu.

Bạn sẽ thấy những thứ quen quen:

  • Đoạn bị xóa thường hiện gạch ngang hoặc đánh dấu.

  • Đoạn thêm mới được tô màu/đánh dấu.

  • Các thay đổi định dạng (đổi font, đổi cỡ chữ, in đậm…) cũng có thể hiện ra nếu bạn cho phép.

Nếu nhiều chỉnh sửa quá, nhìn rối là chuyện bình thường. Lúc đó, hãy làm một mẹo nhỏ: chỉnh cách hiển thị markup.

Chỉnh hiển thị cho dễ nhìn

Trong tab Review, bạn có phần:

  • All Markup / Simple Markup / No Markup / Original

Bạn muốn soi kỹ thì để All Markup. Còn nếu muốn đọc trơn tru rồi mới quay lại xử lý, chuyển sang Simple hoặc No Markup. Nhớ nha: “No Markup” chỉ là ẩn dấu thôi, chứ khác biệt vẫn còn nguyên trong kết quả.

4) Tinh chỉnh so sánh: chọn so sánh cái gì, bỏ cái gì (rất đáng dùng)

Trong hộp thoại Compare, thường có nút More >> (Thêm tuỳ chọn). Đây là chỗ nhiều người bỏ qua, nhưng thật ra nó cứu bạn khỏi nhiều pha “nhiễu”.

Bạn có thể chọn so sánh:

  • Text (nội dung chữ)

  • Formatting (định dạng)

  • Comments (bình luận)

  • Headers/Footers (đầu trang/cuối trang)

  • Footnotes/Endnotes, Tables, v.v.

Ví dụ nhé: bạn chỉ quan tâm nội dung, không quan tâm chuyện ai đổi font từ Times New Roman sang Calibri. Vậy thì bỏ tick Formatting đi. Kết quả sẽ sạch hơn hẳn, đỡ xuất hiện hàng chục thay đổi linh tinh.

Nói thật, so sánh mà không lọc thì đôi khi nó báo khác biệt cả… dấu cách, xuống dòng, định dạng đoạn. Bạn sẽ kiểu: “Ủa trời, sao nhiều thế?” Nhiều là đúng. Nhưng nhiều quá thì lại khó dùng. Nên cứ lọc cho vừa đủ.

So sánh hai tài liệu trong Word 365: tìm khác biệt nhanh gọn, khỏi “soi” mỏi mắt 3

5) Những tình huống hay gặp và cách xử lý cho “êm”

Trường hợp A: Hai file giống nhau gần hết, chỉ sửa vài câu

So sánh xong bạn dùng panel Revisions để nhảy đến từng thay đổi. Xem từng cái, rồi quyết định giữ hay bỏ. Nhẹ nhàng.

Trường hợp B: Một file bị đổi định dạng lung tung

Quay lại hộp thoại Compare, mở More options, bỏ chọn Formatting. So sánh lại. Đời tươi ngay!

Trường hợp C: File dài, nhiều người sửa, bạn chỉ muốn biết “đoạn nào khác”

Dùng Revisions pane để xem dạng danh sách. Nó giống checklist, bạn lướt nhanh hơn đọc trong thân bài nhiều.

Trường hợp D: So sánh xong muốn ra bản “sạch sẽ”

Tài liệu kết quả so sánh thực chất là một file có đánh dấu thay đổi. Bạn có thể Accept/Reject để chốt, giống Track Changes. Hoặc đơn giản là lưu file kết quả làm “bằng chứng” thay đổi, cũng được.

6) Mẹo nhỏ để khỏi tự gây khó cho mình

  • Đặt tên file rõ ràng: “BaoCao_v1”, “BaoCao_v2_suaLan”… đừng đặt “final_final_ok” nữa, nghe đau lòng lắm.

  • Đảm bảo cùng định dạng: tốt nhất so sánh .docx với .docx cho ổn định.

  • Tắt bớt thứ không cần so sánh (Formatting, Headers/Footers…) để kết quả đỡ nhiễu.

  • Lưu file kết quả: đôi khi bạn cần gửi cho người khác xem “đây là những chỗ khác nhau”, khỏi phải giải thích miệng.

So Sánh Hai Tài Liệu Trong Word 2021 – Kỹ Năng Nhỏ Nhưng Giá Trị Lại Lớn!

So Sánh Hai Tài Liệu Trong Word 2021 – Kỹ Năng Nhỏ Nhưng Giá Trị Lại Lớn!

Thử tưởng tượng nhé: bạn có một bản báo cáo mới chỉnh sửa, và một bản cũ trước đó, nhìn bằng mắt thì thấy giống giống nhau nhưng lại không chắc người sửa đã thay đổi những gì. Đọc từ đầu đến cuối? Không ai muốn phí thời gian như vậy cả. Và đây là lúc tính năng Compare trong Word 2021 xuất hiện như vị cứu tinh. Chỉ vài cú click, mọi sửa đổi hiện rõ, màu sắc đánh dấu cụ thể, chẳng còn mơ hồ hay phải căng mắt dò từng đoạn nữa!

Nói vui chút: nếu Track Changes là camera giám sát đang hoạt động liên tục, thì Compare lại giống như tua lại video để xem trước và sau có gì khác nhau. Không bật theo dõi trước? Không sao – Word 2021 vẫn biết cách đối chiếu hai file và “tố cáo” từng chi tiết.

So Sánh Hai Tài Liệu Trong Word 2021

1. Compare trong Word 2021 là gì và dùng để làm gì?

Compare là công cụ giúp Word so sánh hai file độc lập, phát hiện điểm khác biệt giữa chúng và trả ra một tài liệu kết quả hiển thị highlight các thay đổi. Bạn không cần bật Track Changes trước, cũng không cần thiết lập rườm rà. Chỉ cần có:

  • 📄 File gốc (Original Document)

  • 📄 File đã chỉnh sửa (Revised Document)

Word 2021 sẽ phân tích từng dòng, từng cụm từ, từng đoạn văn, xác định phần nào được thay, thêm, xóa, chuyển trật tự. Đặc biệt khi làm việc nhóm hoặc xử lý tài liệu nhiều phiên bản, Compare càng giá trị vì nó:

✔ Tiết kiệm hàng giờ soát lỗi thủ công
✔ Tránh bỏ sót chỉnh sửa tinh vi
✔ Tối ưu việc kiểm tra nội dung hợp đồng – báo cáo – luận văn
✔ Minh bạch rõ ràng “ai thay đổi cái gì”

Nói đơn giản: Compare không chỉ giúp tìm sự khác biệt, nó còn bảo vệ bạn khỏi sai sót không đáng có.

2. Hướng dẫn so sánh hai tài liệu Word 2021 – thao tác rõ như ban ngày!

Hãy mở Word 2021 lên. Mục tiêu của bạn là tìm đến tab Review, nơi mọi công cụ xử lý chỉnh sửa đều tập trung. Các bước chi tiết như sau:

🔸 Bước 1: Mở Word 2021

Bạn có thể mở trống hoặc mở một file bất kỳ, không quan trọng.

🔸 Bước 2: Chọn tab Review trên thanh Ribbon

Review chính là trung tâm điều khiển Track Changes – Compare – Comments.

🔸 Bước 3: Click vào Compare

Một menu xổ xuống hiện ra → chọn Compare…

🔸 Bước 4: Chọn hai file muốn so sánh

Hộp thoại xuất hiện với hai dòng:

  • Original document → chọn file gốc

  • Revised document → chọn file sửa

Có thể chọn file từ máy, ổ USB, OneDrive… miễn đúng hai phiên bản là được.

🔸 Bước 5: Nhấn OK → kết quả hiển thị ngay.

Word 2021 sẽ mở một file mới tự động, highlight các thay đổi bằng màu khác nhau. Bạn có thể phóng to, thu nhỏ, cuộn nhanh hoặc điều hướng từng thay đổi theo danh sách bên trái.So Sánh Hai Tài Liệu Trong Word 2021

3. Cách đọc kết quả Compare cho thông minh và nhanh gọn

So sánh xong mà không biết đọc highlight thì cũng như mở cửa mà không bước vào. Word 2021 chia giao diện ra ba khu chính – nhìn một lần là nhớ:

🟥 1) Document gốc & bản chỉnh sửa (bên trái / bên phải tùy view)

Bạn có thể bật tắt hiển thị hai file nguồn, rất tiện để đối chiếu trực quan.
Một bên là Original, một bên Revised.

🟦 2) Document Compare chính giữa (file Word mới được tạo)

Đây là phần quan trọng nhất!
Mọi chỉnh sửa đều:

  • Thêm → Tô màu

  • Xóa → Gạch ngang

  • Di chuyển câu → Đánh dấu thay thế

  • Viết lại đoạn → Hiển thị theo dạng thay đổi toàn khối

Nhìn vài phút là quen ngay.

🟨 3) Panel danh sách thay đổi bên trái

Giống như nhật ký chỉnh sửa.
Mỗi mục tương ứng một thay đổi, click vào là Word dẫn tới đúng vị trí.So Sánh Hai Tài Liệu Trong Word 2021

4. So sánh Word 2021 với Word 2019 – giống nhau nhưng vẫn có cải tiến!

So với Word 2019, tính năng Compare trong Word 2021 không đổi về nguyên lý, nhưng trải nghiệm và giao diện trơn tru hơn, mượt hơn, phản hồi nhanh hơn khi tài liệu dài.

Một số điểm cải thiện dễ nhận ra:

✔ Màu sắc highlight nét và dễ nhìn hơn
✔ Bảng điều hướng thay đổi mượt và ít giật lag
✔ Hỗ trợ tốt hơn khi mở file từ OneDrive/SharePoint
✔ Tối ưu khi so sánh tài liệu dài hàng chục – hàng trăm trang

Nói ngắn gọn: nếu bạn đã quen Compare ở Word 2019 thì qua 2021 dùng như ở nhà, chỉ là cảm giác “đã tay hơn”.

5. Khi nào nên dùng Compare trong Word 2021?

Có hàng tá tình huống thực tế mà Compare giải quyết cực hiệu quả:

📌 Nhận tài liệu từ đối tác và cần biết họ sửa gì
📌 Xem sự khác biệt giữa phiên bản A và phiên bản B
📌 Kiểm duyệt nội dung đã biên tập nhiều vòng
📌 Review hợp đồng hoặc văn bản quan trọng trước khi ký
📌 So sánh bài luận bản cũ với bản mới

Một thay đổi nhỏ đôi khi có thể dẫn tới hậu quả lớn, nên kiểm kỹ vẫn an toàn hơn.So Sánh Hai Tài Liệu Trong Word 2021

Kết lại – Compare trong Word 2021 xứng đáng nằm trong “kỹ năng phải biết”

Một thao tác nhỏ, nhưng giá trị dùng lâu dài. Khi cần so sánh tài liệu trong word 2021, nhất là khi làm việc nhóm, chỉnh bài luận, hợp đồng, báo cáo, hãy nhớ công cụ Compare luôn ở đó – trong tab Review – chỉ chờ bạn click để làm lộ rõ mọi thay đổi.

⭐ Hai file đưa vào → Một file highlight sự khác biệt.
⭐ Không đoán mò. Không dò thủ công. Không lo sót chỉnh sửa.

Nếu Word là công cụ bạn dùng mỗi ngày, thì Compare nên là thói quen tự nhiên như mở file vậy.

So Sánh Hai Tài Liệu Word 2019 – Chuyện Tưởng Nhỏ Mà Ai Làm Văn Bản Cũng Nên Biết!

So Sánh Hai Tài Liệu Word 2019 – Chuyện Tưởng Nhỏ Mà Ai Làm Văn Bản Cũng Nên Biết!

Nếu đã từng sửa bài, hiệu đính hợp đồng, hoặc chỉnh luận văn dài cả trăm trang, chắc bạn hiểu cảm giác: gửi đi rồi nhận lại, mở lên thấy khác khác mà không biết khác chỗ nào. Mệt thật chứ chẳng đùa! Vậy nên Microsoft mới sinh ra chức năng Compare Documents trong Word 2019 – để giúp ta soi từng chữ, từng dấu phẩy thay đổi giữa hai phiên bản tài liệu. Không còn cảnh vừa nhìn vừa phán đoán xem “file này viết khác chỗ nào nhỉ?”, giờ chỉ vài thao tác, Word tự tô đậm, gạch màu, báo rõ ràng từng thay đổi!

So Sánh Hai Tài Liệu Word 2019

1. Compare là gì và giúp ích ra sao?

Compare là tính năng cho phép Word 2019 so sánh hai tài liệu khác nhau, thường là bản gốc và bản đã chỉnh sửa. Word sẽ phân tích nội dung, sau đó hiển thị một tài liệu mới với đầy đủ highlight thay đổi:

🔸 chỗ nào bị xóa → gạch ngang
🔸 chỗ nào được thêm → tô màu nổi bật
🔸 trình tự câu thay đổi → đánh dấu rõ ràng

Nói nôm na, Compare giống như một người “soi lỗi” chuyên nghiệp. Bạn chỉ cần cung cấp hai file, phần còn lại Word lo. Đỡ cực gấp nhiều lần so với việc dò từng dòng bằng mắt – mà còn nhanh, chính xác, không phụ thuộc cảm xúc buồn ngủ vào lúc 1 giờ sáng nữa!

Một số việc Compare cực kỳ hợp dùng:

✔ kiểm tra sự khác biệt giữa bản gửi đi và bản nhận lại
✔ tìm lỗi chỉnh sửa, phát hiện phần bị xóa ngoài ý muốn
✔ quản lý tài liệu yêu cầu chỉnh sửa nhiều vòng
✔ làm báo cáo, luận văn, hợp đồng, tài liệu nhân sự, tài chính

Nhất là trong môi trường công việc, Compare giúp tiết kiệm thời gian kinh khủng.

2. Cách so sánh hai tài liệu Word 2019 (từng bước dễ hơn pha trà!)

Rồi, nói lý thuyết đủ rồi, giờ vào thao tác thật.

  1. Mở Word 2019

  2. Vào tab Review trên thanh Ribbon

  3. Tìm nút Compare → click

  4. Chọn tiếp Compare… trong danh sách xổ xuống

  5. Hộp thoại xuất hiện:

    • Original document: chọn file gốc

    • Revised document: chọn file đã chỉnh sửa

  6. Nhấn OK.

Tích tắc sau đó Word tạo ra một file mới. Nội dung ở giữa là bản kết hợp có highlight thay đổi, bên trái là danh sách từng chỉnh sửa, còn bên phải có thể hiển thị hai tài liệu gốc để tiện đối chiếu. Đồ nghề cực xịn – cảm giác như đang dùng phần mềm chuyên nghiệp vậy!So Sánh Hai Tài Liệu Word 2019

3. Đọc kết quả Compare sao cho hiệu quả? – đừng chỉ nhìn mà hãy bóc tách!

Rất nhiều người chỉ mở lên rồi nhìn màu nổi bật cho vui, nhưng để đọc nhanh – hiểu kỹ – thì nên biết vài điểm sau:

🎯 Panel bên trái – nhật ký chỉnh sửa

Hiển thị từng thay đổi theo dòng thời gian, giống như log file. Nhấp vào mục nào → tài liệu nhảy tới ngay vị trí đó.

🎯 Vùng văn bản giữa – nơi highlight hiện rõ nhất

Thêm chữ thì tô màu xanh, xóa chữ gạch đỏ, hoán đổi cụm từ thì Word đánh dấu như thay thế. Chỉ cần tập trung nhìn vào highlight, là thấy ngay khác biệt.

🎯 Bản gốc và bản chỉnh sửa có thể bật lên song song

Nếu muốn đối chiếu mắt thường, bạn có thể chọn Show Source Documents để hiển thị 2 file hai bên. Nhìn như ba tấm gương đặt cạnh nhau – rất trực quan!

Một mẹo nhỏ khá hay: hãy lọc thay đổi theo từng kiểu bằng Show Markup → chỉ xem spelling, formatting, comments… tùy ý. Khi tài liệu quá dài, lọc như vậy tiết kiệm rất nhiều thời gian.

So Sánh Hai Tài Liệu Word 2019

4. Compare khác với Track Changes thế nào?

Nhiều người nhầm hai tính năng này, nhưng thực ra:

🔹 Track Changes

Theo dõi chỉnh sửa trong quá trình làm việc, ghi từng bước.

🔹 Compare

So sánh hai tài liệu đã tồn tại, không cần bật theo dõi từ đầu.

Track Changes giống như CCTV ghi lại từ lúc bạn bắt đầu sửa.
Compare lại như việc xem camera sau khi mọi chuyện đã xong.

Cả hai đều hữu ích – nhưng Compare xuất sắc đặc biệt trong tình huống bạn không bật Track Changes từ trước, hoặc muốn xem thay đổi giữa file cũ và file mới do người khác gửi lại.

5. Khi nào nên dùng Compare – kinh nghiệm thực tế từ người hay chỉnh tài liệu

Bạn sẽ muốn dùng Compare trong các trường hợp:

🔻 nhận tài liệu đã chỉnh sửa nhưng không biết sửa ở đâu
🔻 làm việc nhóm nhiều vòng góp ý
🔻 khách hàng trả file về nhưng nói rằng “anh sửa vài chỗ thôi” (vài chỗ nhưng không biết chỗ nào!)
🔻 viết báo cáo khoa học / luận văn cần kiểm soát từng câu
🔻 kiểm tra lại hợp đồng trước khi ký

Tin mình đi, Compare giúp phát hiện rất nhiều thay đổi tinh vi, có khi chỉ một dấu chấm thôi cũng bị highlight!

So Sánh Hai Tài Liệu Word 2019

Kết lại – một kỹ năng nhỏ nhưng cứu bạn rất nhiều lần!

So sánh tài liệu trong Word 2019 không phức tạp, chỉ là nhiều người chưa biết tới nên vẫn phải dò thủ công. Một vài lần trải nghiệm, bạn sẽ thấy Compare như công cụ cứu nguy giữa deadline và biển nội dung đang chờ kiểm tra. Có nó, xử lý nhanh hơn, chính xác hơn, ít căng thẳng hơn – và quan trọng là không bỏ sót bất kỳ thay đổi nào.

Nếu hôm nay bạn chỉ học được đúng một thứ, thì hãy nhớ rằng:
2 file vào – 1 file so sánh rõ ràng xuất hiện.
Gọn, nhanh, hiệu quả. Dễ như thở.

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2016

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2016

Thú thật nhé, nếu bạn từng phải làm việc với nhiều phiên bản tài liệu Word khác nhau, hẳn sẽ có lúc bạn tự hỏi: “Ủa, đoạn này ai sửa vậy? Sao bản này khác bản kia?” Đó chính là khoảnh khắc bạn ước gì có một công cụ thần kỳ giúp soi từng thay đổi nhỏ xíu giữa hai file. Tin vui là Word 2016 đã có sẵn tính năng Compare – cực kỳ tiện, dễ dùng và chính xác đến bất ngờ.

Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách so sánh hai tài liệu Word 2016 một cách mượt mà, kèm theo vài mẹo nhỏ giúp bạn làm việc nhanh hơn. Cứ xem như đang ngồi cà phê tám chuyện thôi, nhẹ nhàng lắm!

1. Tính năng Compare trong Word 2016 là gì?

Nếu bạn chưa từng dùng qua, Compare trong Word 2016 giống như một công cụ “soi lỗi” siêu chi tiết. Nó đặt hai tài liệu cạnh nhau (bản gốc và bản đã chỉnh sửa), sau đó tạo ra một bản tổng hợp hiển thị mọi thay đổi: chữ thêm, chữ bớt, định dạng khác, thậm chí dấu cách cũng không thoát.

Nó rất hữu ích cho sinh viên chỉnh luận văn, nhân viên văn phòng kiểm tra hợp đồng, hay đơn giản là những ai muốn chắc chắn rằng bản chỉnh sửa không bỏ sót điều gì quan trọng.

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2016 4

2. Chuẩn bị trước khi bắt đầu so sánh

Nghe có vẻ đơn giản, nhưng thật ra chuẩn bị kỹ một chút sẽ giúp bạn tránh sai sót nhỏ nhỏ – kiểu như mở nhầm file hay đặt nhầm bản gốc thành bản chỉnh sửa.

Bạn cần:

  • Hai tài liệu Word 2016: một bản gốc (Original) và một bản đã chỉnh sửa (Revised).

  • Đảm bảo nội dung của cả hai tương đối giống nhau — nếu khác quá nhiều, Word có thể “bối rối” và đánh dấu quá nhiều thay đổi.

Một mẹo nhỏ: đặt tên file rõ ràng, ví dụ HopDong_Original.docxHopDong_Revised.docx. Nhìn vào là biết ngay cái nào ra cái nào, đỡ phải nhíu mày suy nghĩ.

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2016 5

3. Các bước so sánh hai tài liệu trong Word 2016

Đến đây mới là phần quan trọng. Đừng lo, mọi thứ rất trực quan. Bạn chỉ cần đi theo “checklist” này:

Bước 1: Mở Word 2016

Bạn có thể mở sẵn một tài liệu hoặc tạo trang trắng cũng được, vì Word sẽ tự tạo file mới cho kết quả so sánh.

Bước 2: Chọn tab Review

Tab này giống như “khu vực kiểm duyệt” của Word, chứa các công cụ như theo dõi thay đổi (Track Changes), bảo vệ tài liệu, và tất nhiên – chức năng Compare.

Bước 3: Bấm vào nút Compare

Khi nhấn vào, bạn sẽ thấy hai lựa chọn:

  • Compare… (so sánh toàn bộ hai tài liệu)

  • Combine… (kết hợp các thay đổi của nhiều người vào một file)

Trong bài này, ta chọn Compare….

Bước 4: Chọn file gốc và file đã chỉnh sửa

Một cửa sổ hiện ra với hai ô:

  • Original document – chọn tài liệu chưa sửa

  • Revised document – chọn tài liệu đã được chỉnh sửa

Hãy kiểm tra kỹ để tránh đảo ngược. Nếu lỡ nhầm thì kết quả vẫn có thể dùng, nhưng sẽ hơi “ngược đời” một chút vì Word sẽ xem bản chỉnh sửa là bản gốc.

Bước 5: Nhấn OK để Word tự động xử lý

Khoảnh khắc “ảo diệu” sẽ diễn ra. Word sẽ tạo một bản thứ ba, hiển thị toàn bộ thay đổi bằng màu sắc, gạch xóa, chèn thêm… kèm theo bảng điều hướng ở bên trái.

Bạn có thể xem:

  • Mỗi thay đổi trong từng đoạn

  • Người nào chỉnh sửa (nếu thông tin này có trong file)

  • Từng loại thay đổi: định dạng, nội dung, khoảng trắng, v.v.

Cảm giác rất giống đang ở trong một “phòng kiểm duyệt văn bản” chuyên nghiệp vậy!

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2016 6

4. Cách đọc kết quả so sánh cho dễ hiểu

Thoạt nhìn, màn hình hiển thị thay đổi có thể khiến bạn hơi choáng vì có quá nhiều dấu hiệu như gạch xóa, chữ màu đỏ, chữ màu xanh. Nhưng thật ra chỉ cần nắm vài điểm là bạn sẽ làm chủ ngay:

  • Deleted text thường được gạch ngang, đôi khi còn chuyển màu.

  • Inserted text được tô màu và gạch chân.

  • Bên trái tài liệu có các đường đánh dấu (bubbles) giúp bạn biết vị trí thay đổi.

  • Bảng Reviewing Pane ở cạnh bên hiển thị danh sách thay đổi theo thứ tự — rất tiện nếu bạn muốn duyệt từng mục một.

Bạn có thể bấm qua từng thay đổi bằng hai nút Next ChangePrevious Change. Giống như đang xem các “checkpoint” vậy.

5. Một số mẹo nhỏ để thao tác hiệu quả hơn

Đôi khi, làm việc thông minh sẽ tiết kiệm thời gian hơn nhiều so với chỉ làm đúng quy trình.

✨ Mẹo 1: Dùng Track Changes thay vì tạo file mới

Nếu bạn và đồng nghiệp phải chỉnh qua lại nhiều lần, mở Track Changes ngay từ đầu sẽ dễ theo dõi hơn là tạo thêm nhiều phiên bản tài liệu.

✨ Mẹo 2: Giảm bớt chi tiết không cần thiết

Trong cửa sổ Compare, bạn có thể bấm More >> để bỏ chọn những loại thay đổi không muốn Word đánh dấu (ví dụ định dạng, khoảng trắng).

✨ Mẹo 3: Lưu file kết quả với tên rõ ràng

Đặt tên kiểu “SoSanh_Final.docx” giúp bạn không bị lạc giữa rừng phiên bản.

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2016 7

6. Kết luận – Tính năng nhỏ nhưng sức mạnh lớn

So sánh hai tài liệu trong Word 2016 không chỉ giúp bạn phát hiện lỗi mà còn giúp quản lý phiên bản cực kỳ hiệu quả. Nó giống như một trợ lý âm thầm nhưng cực kỳ tỉ mỉ, chẳng bao giờ bỏ sót điều gì. Nếu bạn làm việc liên quan đến viết lách, hợp đồng hay báo cáo, thì đây là công cụ chắc chắn nên khai thác tối đa.

Hy vọng bài viết này mang đến trải nghiệm đọc tự nhiên, thoải mái, dễ hiểu – kiểu như một người bạn đang chỉ bạn cách làm. Nếu bạn cần mình viết thêm hướng dẫn cho Word 2019 hay 2021, chỉ cần nói một tiếng nhé!

Thực Hiện Track Changes Và Accept All Trong Word 365 – Dễ Mà Đôi Khi Cũng Rối Thật!

Thực Hiện Track Changes Và Accept All Trong Word 365 – Dễ Mà Đôi Khi Cũng Rối Thật!

Nếu bạn từng phải sửa một file dài đến vài chục trang và gửi qua lại trong nhóm, bạn sẽ hiểu Track Changes trong word 365 cần thiết đến mức nào. Tính năng này giống như chiếc camera ghi lại mọi thay đổi nhỏ xíu trong tài liệu, chẳng bỏ sót chữ nào. Thế nên, trong bài viết này, ta sẽ vừa học cách bật Track Changes, vừa biết cách Accept All để “dọn sạch” tất cả chỉnh sửa khi công việc hoàn tất. Mình chia thành từng phần rõ ràng để bạn dễ theo dõi, không lạc đường.

Thực Hiện Track Changes Và Accept All Trong Word 365

1. Track Changes là gì và tại sao nên dùng?

Track Changes dịch đúng nghĩa là theo dõi thay đổi. Khi bật lên, Word sẽ đánh dấu từng chỉnh sửa bạn thực hiện – thêm chữ thì gạch chân, xóa chữ thì gạch ngang. Có nhiều người tham gia chỉnh? Mỗi người một màu khác nhau. Người xem file không cần hỏi cũng biết ai sửa đoạn nào, đổi câu nào, thêm dòng nào.

Tính năng này rất hợp dùng khi:

Viết luận văn, báo cáo, tài liệu công việc cần đồng chỉnh sửa.

Trao đổi nội dung giữa nhiều người, tránh hiểu nhầm.

Cần lưu vết trước và sau chỉnh sửa để so sánh.

Thậm chí đôi khi chỉ đổi một chữ và → hay thôi, Track Changes cũng “bắt quả tang” bạn ngay. Nhưng đó lại chính là điểm hay – không chi tiết nào bị bỏ sót!

2. Cách bật Track Changes trong Word 365 (đơn giản không tưởng!)

Nào, giờ vào thực hành. Mở Word 365 lên, bạn để ý thanh Ribbon phía trên cùng.
Nhìn xem có tab Review không? Nhấp vào → bạn sẽ thấy nút Track Changes nằm khá rõ ràng.

🔹 Chỉ cần bấm một lần, nút sáng lên → Track Changes đã hoạt động.
🔹 Bấm lại nếu muốn tắt.

Từ thời điểm đó trở đi, mọi thay đổi đều được lưu lại dưới dạng dấu màu. Thử gõ thêm một câu, xóa bớt vài chữ để thấy sự khác biệt ngay tức thì. Nếu bạn đăng nhập tài khoản Office, Word còn gắn tên bạn vào từng chỉnh sửa – minh bạch như nhật ký.

Thực Hiện Track Changes Và Accept All Trong Word 365

3. Làm việc với Track Changes – xem, chỉnh, lọc thay đổi

Biết bật thôi chưa đủ, bạn cũng cần biết cách tương tác với những thay đổi đó. Khi người khác gửi lại file đã track, bạn sẽ thấy đầy highlight, gạch chân, comment hai bên như rừng. Đừng hoảng – Word có đủ công cụ kiểm soát.

Một số thao tác bạn nên nhớ:

Tính năng Tác dụng
Next/Previous Di chuyển qua từng thay đổi
Accept/Reject Chấp nhận hoặc từ chối chỉnh sửa
Display for Review Chọn chế độ hiển thị (hiện đầy đủ, chỉ cuối cùng, hoặc chỉ thay đổi)

Bạn có thể duyệt từng mục một cách chậm rãi, tránh việc sửa nhầm hoặc gộp nhầm. Còn nếu bạn là người gửi file cho người khác chỉnh thì càng dễ theo dõi tiến trình hơn.

4. Accept All – nút “thanh tẩy” tài liệu khi mọi thứ đã xong

Rồi sẽ tới lúc bạn nhìn lại file và nghĩ:

“Được rồi, chỉnh tới đây là đẹp rồi – gom lại đi thôi!”

Đúng thời điểm đó, Accept All chính là ưu tiên số 1.

Vẫn trong tab Review, ngay cạnh Track Changes là nút Accept.
Nhấn ▼ sẽ hiện ra các lựa chọn:

🔸 Accept and Move to Next – chấp nhận chỉnh sửa hiện tại rồi nhảy sang mục tiếp theo.
🔸 Accept Change – chỉ duyệt từng cái một.
🔸 Accept All Changes – xóa sạch highlight, giữ lại nội dung đã chỉnh, trả tài liệu về trạng thái hoàn thiện.

Nếu bạn chắc chắn nội dung đã ổn, bấm Accept All Changes → và cảm giác nhìn document từ đầy màu sắc thành sạch trơn chỉ trong 1 giây… thật sự rất đã!

Thực Hiện Track Changes Và Accept All Trong Word 365

5. Khi nào nên Accept All, khi nào không? – Đừng vội vàng!

Một số trường hợp bạn nên kiểm từng thay đổi trước khi Accept All:

Khi có nhiều người cùng sửa, quan điểm khác nhau.

Khi nội dung quan trọng, cần kiểm chứng từng từ.

Khi chưa thật sự chắc chỉnh sửa của người khác là đúng.

Ngược lại, Accept All lý tưởng khi:

✔ Đã thống nhất nội dung cuối cùng.
✔ File chỉ còn thay đổi nhỏ không ảnh hưởng cấu trúc.
✔ Deadline sát nút – cần chốt nhanh.

Track Changes và Accept All giống như hai nửa của một chu trình: một cái để ghi lại mọi thay đổi, một cái để hợp nhất khi mọi thứ hoàn chỉnh.

Thực Hiện Track Changes Và Accept All Trong Word 365

Kết lại – biết dùng đúng lúc, Word trở nên nhẹ như không khí

Word 365 không khó, chỉ là ta chưa khai thác hết. Chỉ cần hiểu Track Changes để theo dõi, Accept All để chốt sửa, bạn đã làm chủ hai thao tác quan trọng nhất trong quá trình xử lý văn bản hợp tác. Nghe thì kỹ thuật, nhưng thực tế nó giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian, tránh tranh cãi, giữ tài liệu lịch sử chỉnh sửa, và cuối cùng trả lại một bản sạch đẹp để xuất bản, in ấn hay nộp bài.

Cứ thử dùng vài lần, bạn sẽ quen tay ngay. Và nếu một ngày bạn mở file thấy highlight đỏ xanh tím vàng loạn xạ, đừng hoảng – bạn đã có chìa khóa xử lý rồi mà! 😉

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2010 – đơn giản hơn bạn nghĩ!

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2010 – đơn giản hơn bạn nghĩ!

Nếu bạn từng phải kiểm tra hai phiên bản tài liệu để xem chúng khác nhau ở điểm nào, chắc bạn sẽ hiểu cảm giác… hơi “đau não”. Đặc biệt khi tài liệu dài lê thê, chữ thì na ná nhau, nhìn vào là muốn hoa mắt. Nhưng thật may, Word 2010 có một tính năng cực kỳ hữu ích: Compare – cho phép bạn so sánh hai tài liệu chỉ trong vài giây. Đúng rồi, vài giây thôi! Thế nên hôm nay, mình sẽ kể bạn nghe cách sử dụng nó một cách nhẹ nhàng, thoải mái, thậm chí còn vui nữa là đằng khác.

Vì sao cần so sánh hai tài liệu?

Trước khi đi vào cách làm, thử nghĩ xem: bạn đã bao giờ nhận một file “bản chỉnh sửa cuối cùng (final)” nhưng lại nghi ngờ rằng “Ừm… hình như có gì đó sai sai?” Hoặc bạn làm việc nhóm và muốn biết đồng đội đã sửa những gì khi gửi lại tài liệu? Những lúc như thế, tính năng Compare đúng chuẩn “cứu tinh”.

Nó giúp bạn:

  • Thấy rõ phần nào bị xóa, phần nào được thêm.

  • Biết ai đã thay đổi (nếu tài liệu có thông tin tác giả).

  • Xem tổng quan tất cả chỉnh sửa mà không cần đọc lại từ đầu.

Nghe đã thấy tiện rồi đúng không?

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2010 – đơn giản hơn bạn nghĩ! 8

Bắt đầu: Mở tính năng Compare trong Word 2010

Rồi, quay lại với thực hành. Nếu bạn đang dùng Word 2010, hãy mở ứng dụng lên và chuẩn bị sẵn hai tài liệu bạn muốn so sánh. Không cần mở cả hai đâu, chỉ cần mở Word là đủ.

Tiếp theo:

  1. Nhìn lên thanh công cụ phía trên, bạn sẽ thấy tab Review.
    Đừng bỏ qua tab này, nó chứa rất nhiều thứ hay ho mà người dùng bình thường ít khi để ý đến.

  2. Trong nhóm công cụ của Review, bạn sẽ thấy nút Compare (biểu tượng hai tờ giấy nhỏ).

  3. Nhấp vào nó. Một menu xổ xuống, và bạn chọn Compare….

Đến đây mới thật sự “vào việc”.

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2010 – đơn giản hơn bạn nghĩ! 9

Chọn tài liệu gốc và tài liệu đã chỉnh sửa

Khi cửa sổ “Compare Documents” hiện lên, bạn sẽ thấy Word yêu cầu:

  • Original document – tài liệu gốc.

  • Revised document – tài liệu đã chỉnh sửa hoặc phiên bản sau.

Nghe thì đơn giản, nhưng đôi khi bạn dễ nhầm lẫn nếu đặt tên file không rõ ràng. Tốt nhất nên kiểm tra trước hoặc đặt tên kiểu:

  • BaoCao-Goc.docx

  • BaoCao-Sua.docx

Khi đã chọn xong cả hai file bằng cách nhấn nút Browse…, bạn có thể để nguyên các tùy chọn phía dưới (mặc định). Nếu bạn thích soi thật kỹ, có thể tích chọn những mục như:

  • Nội dung bị xóa

  • Nội dung được thêm

  • Thay đổi định dạng

  • Bình luận (nếu có)

Sau đó nhấn OK, và… hãy đợi một chút thôi. Word sẽ xử lý để tạo ra một bản “hợp nhất” hiển thị mọi điểm khác nhau.

Giao diện kết quả so sánh – nhìn thì phức tạp nhưng không khó hiểu

Khi Word 2010 hoàn thành so sánh, bạn sẽ thấy cửa sổ chia làm ba phần:

  1. Bảng Summary bên trái
    Nơi hiển thị loại thay đổi nào đã xảy ra và số lượng.
    Cứ như danh sách “tội trạng” vậy!

  2. Tài liệu kết quả ở giữa
    Đây là bản tổng hợp chứa các biến động: chữ thêm thì gạch chân, chữ xóa thì gạch ngang, thay đổi định dạng thì đánh dấu màu.
    Nhìn qua là thấy ngay!

  3. Hai tài liệu gốc và sửa ở bên phải
    Bạn không nhất thiết phải xem cả hai, nhưng Word vẫn hiển thị để bạn tiện kiểm tra.

Giao diện này ban đầu có thể hơi rối, nhưng chỉ cần vài phút làm quen là bạn sẽ thấy nó cực kỳ mạnh mẽ.

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2010 – đơn giản hơn bạn nghĩ! 10

Một vài mẹo nhỏ giúp bạn sử dụng Compare hiệu quả hơn

Thêm vài ý “bỏ túi” để bạn dùng tính năng này mượt hơn:

  • Nếu tài liệu nhiều hình ảnh, đôi khi Compare không nhận đúng thay đổi giữa phiên bản. Trong trường hợp đó, nên kiểm tra thủ công phần hình.

  • Bạn có thể xuất kết quả so sánh như một file mới, không ảnh hưởng đến hai file gốc.

  • Nếu muốn so sánh từng đoạn cụ thể, hãy tách phần đó thành file riêng trước rồi Compare.

  • Nên bật Track Changes khi chỉnh sửa, để lần so sánh sau hiển thị rõ tác giả thay đổi.

Những mẹo nhỏ này giúp công việc của bạn đỡ phiền toái và tránh bị sót thay đổi quan trọng.

Vậy so sánh khác gì với Combine?

Nhiều người hay nhầm Compare và Combine.
Compare = so sánh hai phiên bản.
Combine = gộp các chỉnh sửa từ nhiều người vào một tài liệu.

Nếu bạn làm việc nhóm và mỗi người gửi bạn một phiên bản tài liệu thì Combine mới là thứ bạn cần. Còn nếu chỉ muốn biết “file A và file B khác gì nhau?”, thì cứ chọn Compare là chuẩn không cần chỉnh.

Cách thực hiện so sánh hai tài liệu Word 2010 – đơn giản hơn bạn nghĩ! 11

Kết luận – đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích

Tính năng so sánh hai tài liệu trong Word 2010 thực ra không phức tạp. Chỉ vài cú nhấp chuột là bạn đã có thể nhìn thấy toàn bộ thay đổi rõ ràng như ban ngày. Trong môi trường làm việc cần tính chính xác, hoặc khi bạn muốn kiểm soát chất lượng nội dung, Compare thực sự là một công cụ đáng giá.

Nếu trước đây bạn từng thấy việc kiểm tra hai tài liệu gần như bất khả thi, thì từ giờ trở đi, bạn đã có một “vũ khí bí mật” cực kỳ mạnh mẽ rồi đấy!