Cách sử dụng XLOOKUP trong Excel 2021

Cách sử dụng XLOOKUP trong Excel 2021

Nếu bạn đã từng làm việc với Excel đủ lâu, chắc chắn bạn biết cảm giác này:
gõ VLOOKUP, nhớ cột đầu tiên, đếm cột trả về, rồi cầu trời đừng ai chèn thêm cột vào bảng. Chỉ cần ai đó thêm một cột là công thức đi tong. Mệt thật sự.

Và rồi Excel 2021 xuất hiện cùng XLOOKUP. Không ồn ào, không phô trương, nhưng dùng rồi mới thấy: “Ủa, sao trước giờ mình lại chịu khổ với VLOOKUP vậy?” 😄

XLOOKUP không chỉ là bản nâng cấp. Nó là cách Excel nói với người dùng rằng:

“Thôi, để tôi làm việc này cho bạn dễ hơn.”

Cách sử dụng XLOOKUP trong Excel 2021

XLOOKUP là gì? Nói đơn giản cho dễ hiểu

XLOOKUP là hàm tra cứu dữ liệu mới, được thiết kế để thay thế VLOOKUP, HLOOKUP và thậm chí cả INDEX + MATCH trong nhiều trường hợp.

Thay vì:

  • Bắt buộc tra từ trái sang phải

  • Phải nhớ số thứ tự cột

  • Dễ lỗi khi bảng thay đổi

XLOOKUP cho phép bạn:

  • Tra cứu theo bất kỳ hướng nào

  • Chỉ định rõ cột tìm và cột trả về

  • Tự xử lý lỗi gọn gàng

  • Không sợ bảng bị chèn cột

Nghe thôi đã thấy nhẹ đầu rồi, đúng không?

Cú pháp XLOOKUP – nhìn là hiểu, không cần học thuộc

Cú pháp chuẩn của XLOOKUP như sau:

=XLOOKUP(lookup_value, lookup_array, return_array, [if_not_found], [match_mode], [search_mode])

Nhìn thì hơi dài, nhưng thực tế bạn chỉ cần nhớ 3 tham số đầu là dùng được 80% trường hợp.

  • lookup_value: giá trị cần tìm

  • lookup_array: cột (hoặc hàng) chứa giá trị cần tìm

  • return_array: cột (hoặc hàng) chứa kết quả trả về

Các tham số còn lại là “gia vị”, dùng khi cần nâng cao.

Cách sử dụng XLOOKUP trong Excel 2021

Ví dụ cơ bản: dùng XLOOKUP trong 10 giây

Giả sử bạn có bảng dữ liệu:

Mã SP Tên sản phẩm Giá
SP01 Áo thun 150
SP02 Quần jean 350

Bạn muốn nhập Mã SP và trả về Giá.

Công thức XLOOKUP sẽ là:

=XLOOKUP(A2, A:A, C:C)

Chỉ vậy thôi.
Không đếm cột.
Không lo bảng thay đổi.
Không cần nhớ “cột thứ mấy”.

So với VLOOKUP thì sao? Nhẹ hơn hẳn.

Vì sao XLOOKUP “ăn đứt” VLOOKUP?

Không phải tự nhiên mà dân Excel gọi XLOOKUP là “chân ái”. Dưới đây là những điểm khiến nhiều người chuyển hẳn.

1. Tra cứu ngược thoải mái

VLOOKUP bó buộc tra từ trái sang phải.
XLOOKUP thì không.

Bạn có thể:

  • Tra mã → tên

  • Tra tên → mã

  • Tra bất kỳ cột nào, miễn là bạn chỉ rõ

Excel không còn bắt bạn phải sắp xếp lại bảng nữa. Quá đã!

2. Không cần đếm cột

VLOOKUP yêu cầu:

“Cột trả về là cột thứ mấy?”

XLOOKUP thì nói:

“Bạn muốn trả về cột nào? Chỉ tôi là được.”

Điều này cực kỳ quan trọng khi làm file lớn, chỉnh sửa thường xuyên.

Cách sử dụng XLOOKUP trong Excel 2021

XLOOKUP xử lý lỗi thông minh hơn

Một điểm mình rất thích là if_not_found.

Ví dụ:

=XLOOKUP(A2, A:A, B:B, “Không tìm thấy”)

Nếu không có dữ liệu, Excel sẽ trả về:

“Không tìm thấy”

Không còn #N/A đỏ chót, không còn phải bọc IFERROR bên ngoài. Gọn gàng, dễ đọc, dễ hiểu.

Các chế độ so khớp trong XLOOKUP (dùng khi cần)

Tham số match_mode cho phép bạn chọn cách Excel tìm dữ liệu:

  • 0 – Tìm chính xác (mặc định)

  • -1 – Tìm giá trị nhỏ hơn gần nhất

  • 1 – Tìm giá trị lớn hơn gần nhất

  • 2 – Tìm bằng ký tự đại diện (*, ?)

Ví dụ tìm gần đúng theo mức lương, bậc thuế, xếp loại… thì XLOOKUP làm rất mượt.

Tìm từ dưới lên? XLOOKUP làm được luôn

VLOOKUP không làm được chuyện này.
INDEX + MATCH thì làm được nhưng khá dài.

XLOOKUP thì chỉ cần thêm search_mode.

=XLOOKUP(A2, A:A, B:B, , , -1)

-1 nghĩa là tìm từ dưới lên.
Cực kỳ hữu ích khi dữ liệu có trùng giá trị và bạn muốn lấy kết quả mới nhất.

Một vài lưu ý nhỏ khi dùng XLOOKUP

  • XLOOKUP chỉ có từ Excel 2021 và Microsoft 365 trở lên

  • Nếu gửi file cho người dùng Excel 2016 trở xuống → họ sẽ không xem được công thức

  • Khi làm file dùng chung, nên cân nhắc đối tượng sử dụng

Tuy nhiên, nếu bạn làm việc cá nhân hoặc nội bộ với Excel mới, thì cứ yên tâm dùng.

Cách sử dụng XLOOKUP trong Excel 2021

Kết lại – học XLOOKUP sớm, đỡ khổ về sau

Thật lòng mà nói, XLOOKUP không khó, chỉ là nhiều người chưa thử. Nhưng một khi đã dùng rồi, bạn sẽ thấy Excel nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Công thức rõ ràng hơn, file bền hơn, ít lỗi vặt hơn.

Nếu VLOOKUP là thứ khiến bạn phải “né tránh” mỗi khi làm báo cáo, thì XLOOKUP giống như một người bạn mới, hiểu chuyện và biết điều. 😌

Lỗi VLOOKUP trả về #N/A trong Excel 2010 – nỗi ám ảnh quen mà lạ

Lỗi VLOOKUP trả về #N/A trong Excel 2010 – nỗi ám ảnh quen mà lạ

Nếu bạn từng làm việc với Excel 2010, chắc chắn có lúc bạn gõ công thức VLOOKUP xong, nhấn Enter đầy hy vọng… rồi bụp, hiện ra #N/A. Một khoảnh khắc im lặng. Tim hơi khựng lại.
“Ủa? Rõ ràng dữ liệu có mà?”
Và thế là bắt đầu chuỗi ngày căng thẳng: sửa công thức, kiểm tra bảng, copy lại, vẫn #N/A. Thật sự bực.

Thực ra, lỗi VLOOKUP trả về #N/A trong Excel 2010 không phải là lỗi hiếm, cũng chẳng phải do Excel “dở chứng”. Phần lớn là do chúng ta… vô tình bỏ sót một chi tiết rất nhỏ. Nhỏ đến mức không để ý, nhưng đủ khiến cả công thức sụp đổ.

Lỗi VLOOKUP trả về #NA trong Excel 2010

#N/A nghĩa là gì? Excel đang nói gì với bạn?

Nói đơn giản cho dễ hiểu nhé.
#N/A có nghĩa là: Excel không tìm thấy giá trị cần tra cứu.

Không phải là sai công thức hoàn toàn. Không phải Excel bị lỗi. Chỉ là nó tìm hoài mà không thấy thứ bạn yêu cầu trong vùng dữ liệu.

Giống như bạn hỏi: “Có ai tên Minh trong phòng không?”
Mọi người nhìn nhau… rồi im lặng. Không phải câu hỏi sai, mà là không có người tên Minh ở đó.

VLOOKUP cũng vậy thôi.

Những nguyên nhân phổ biến khiến VLOOKUP trả về #N/A

Đây là phần quan trọng nhất. Và tin mình đi, rất nhiều người gặp đúng những lỗi này mà không hề biết.

Lỗi VLOOKUP trả về #NA trong Excel 2010

1. Giá trị tra cứu không tồn tại (nhưng bạn tưởng là có)

Nghe hơi buồn cười, nhưng đây lại là nguyên nhân phổ biến nhất.

Ví dụ:

  • Bảng tra cứu có mã: SP001

  • Ô bạn tra là: SP001 (có dấu cách thừa phía sau)

Nhìn bằng mắt thì giống hệt nhau. Nhưng Excel thì không. Với nó, chỉ cần dư một khoảng trắng thôi là thành hai giá trị khác nhau hoàn toàn.

Ngoài dấu cách, còn có:

  • Ký tự ẩn

  • Xuống dòng

  • Copy từ web về

Chỉ cần một thứ nhỏ xíu như vậy thôi là đủ khiến VLOOKUP bó tay.

2. Sai cột tra cứu (lỗi “kinh điển”)

VLOOKUP có một nguyên tắc bất di bất dịch:
👉 Giá trị tra cứu phải nằm ở cột đầu tiên của vùng bảng

Nhiều người quên mất điều này.

Ví dụ bạn viết:

=VLOOKUP(A2, B:D, 2, FALSE)

Nhưng giá trị trong A2 lại nằm ở cột C, không phải cột B. Thế là Excel tìm hoài không thấy, rồi trả về #N/A. Hợp lý thôi.

3. Dữ liệu số nhưng lại được lưu dưới dạng text

Đây là một “cái bẫy” rất tinh vi.

  • Bên bảng tra cứu: số 123 (định dạng Number)

  • Bên ô tra: "123" (định dạng Text)

Bằng mắt thì giống nhau 100%.
Nhưng với Excel? Không hề.

VLOOKUP không tự suy luận “à chắc cái này cũng là 123”. Nó rất máy móc. Khác kiểu dữ liệu là coi như… người dưng.

Lỗi do chế độ tìm gần đúng (TRUE) mà không biết

Nhiều người dùng VLOOKUP theo thói quen, viết công thức mà không để ý tham số cuối cùng.

Ví dụ:

=VLOOKUP(A2, A:D, 3)

Thiếu tham số thứ 4, Excel mặc định là TRUE (tìm gần đúng).

Vấn đề là:

  • Nếu cột tra cứu chưa được sắp xếp tăng dần

  • Hoặc dữ liệu không phù hợp tìm gần đúng

Kết quả trả về rất dễ là #N/A hoặc sai hoàn toàn.

Lời khuyên chân thành:
👉 Nếu không hiểu rõ TRUE dùng khi nào, cứ FALSE cho chắc.

Lỗi VLOOKUP trả về #NA trong Excel 2010

Cách sửa lỗi VLOOKUP #N/A trong Excel 2010 (thực tế và hiệu quả)

Giờ đến phần mà ai cũng mong chờ đây.

Cách 1: Kiểm tra và làm sạch dữ liệu

  • Dùng TRIM() để xóa khoảng trắng thừa

  • Dùng CLEAN() nếu dữ liệu copy từ web

  • So sánh từng giá trị bằng = để xem có khớp thật không

Đôi khi, chỉ cần làm sạch dữ liệu là VLOOKUP chạy ngon ngay.

Cách 2: Kiểm tra lại vùng bảng và cột trả về

Hãy tự hỏi:

  • Cột đầu tiên của vùng bảng có đúng là cột chứa giá trị tra không?

  • Số thứ tự cột (col_index_num) có bị lệch không?

Nhiều người chỉnh sửa bảng, thêm cột, xóa cột… nhưng quên sửa lại công thức. Và thế là #N/A xuất hiện.

Cách 3: Ép kiểu dữ liệu cho giống nhau

  • Dùng VALUE() để chuyển text thành số

  • Hoặc nhân *1

  • Hoặc chuyển toàn bộ sang Text / Number cho đồng bộ

Miễn sao hai bên giống nhau về kiểu dữ liệu là được.

Cách 4: Dùng IFERROR để “che” lỗi (khi cần)

Trong nhiều trường hợp, bạn chấp nhận việc không có dữ liệu.

Ví dụ:

=IFERROR(VLOOKUP(A2, A:D, 2, FALSE), "")

Không phải để sửa lỗi gốc, mà để bảng tính nhìn gọn gàng hơn, đỡ rối mắt. Cách này dùng trong báo cáo rất nhiều.

Một chút mẹo nhỏ để ít gặp #N/A hơn

  • Luôn dùng FALSE khi tra cứu chính xác

  • Chuẩn hóa dữ liệu ngay từ đầu

  • Tránh gõ tay mã, nên dùng Data Validation

  • Với Excel 2010, nếu bảng phức tạp, cân nhắc INDEX + MATCH

INDEX + MATCH không bị giới hạn “cột đầu tiên”, linh hoạt hơn rất nhiều. Nhưng đó là câu chuyện khác rồi.

Lỗi VLOOKUP trả về #NA trong Excel 2010

Kết lại một chút cho nhẹ đầu

Thật ra, lỗi VLOOKUP trả về #N/A trong Excel 2010 không đáng sợ như cảm giác ban đầu của nó. Nó không phải lỗi “trời ơi đất hỡi”, mà chỉ là Excel đang nói với bạn:

“Tôi tìm không thấy thứ bạn muốn, kiểm tra lại đi.”

Khi hiểu được điều đó, bạn sẽ không còn cáu gắt mỗi lần thấy #N/A nữa. Thay vào đó là bình tĩnh kiểm tra từng bước. Và thường thì, lỗi nằm ở những chỗ rất nhỏ. Nhỏ đến mức sửa xong rồi chỉ muốn tự hỏi: “Ủa, nãy giờ mình căng thẳng làm gì không biết?”

Lỗi font tiếng Việt trong Word 365 – chuyện tưởng nhỏ mà bực không tưởng

Lỗi font tiếng Việt trong Word 365 – chuyện tưởng nhỏ mà bực không tưởng

Không biết bạn thế nào, chứ riêng mình, mỗi lần mở một file Word ra mà thấy chữ nhảy múa như… bùa chú là y như rằng muốn thở dài một cái thật mạnh. 😮‍💨
Chữ thì méo mó, dấu đi đâu mất, “ă â ê ô” biến thành ký tự lạ hoắc. Rõ ràng lúc gõ thì bình thường, vậy mà gửi qua máy khác hoặc mở lại bằng Word 365 thì mọi thứ rối tung. Tại sao lại vậy? Và sửa thế nào cho triệt để?

Thực ra, lỗi font tiếng Việt trong Word 365 không phải là chuyện hiếm. Nó xảy ra nhiều đến mức, nếu bạn làm việc với Word thường xuyên, kiểu gì cũng gặp ít nhất vài lần trong đời. Vấn đề là, nếu không hiểu gốc rễ, bạn sẽ sửa hoài không hết.

Lỗi font tiếng Việt trong Word 365

Vì sao Word 365 hay bị lỗi font tiếng Việt?

Nói ngắn gọn thì có ba nguyên nhân chính. Nhưng mỗi nguyên nhân lại kéo theo một mớ rắc rối khác nhau.

1. File Word dùng bảng mã cũ

Ngày xưa (và bây giờ vẫn còn), rất nhiều người gõ tiếng Việt bằng TCVN3 (ABC) hoặc VNI. Trong khi đó, Word 365 lại “sống khỏe” nhất với Unicode.
Khi bạn mở một file gõ bằng bảng mã cũ trên Word hiện đại, chuyện chữ biến dạng gần như là điều tất yếu.

Bạn có thấy quen không? Kiểu như:

“Céng hßa x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam”

Nhìn mà đau mắt. Nhưng thật ra, dữ liệu vẫn còn nguyên, chỉ là Word đang “đọc nhầm ngôn ngữ” mà thôi.

2. Máy thiếu font gốc

Có những file Word dùng font rất lạ: .VnTime, .VnArial, hay mấy font VNI cổ điển.
Máy A có đủ font nên mở bình thường. Máy B thì không có, thế là Word tự động thay bằng font khác. Và… toang.

Điều này xảy ra khá nhiều khi bạn tải file trên mạng, nhận file từ người khác, hoặc copy tài liệu từ máy cũ sang máy mới.

3. Gõ Unicode nhưng lại chọn nhầm font

Nghe có vẻ vô lý, nhưng lại rất phổ biến.
Bạn gõ tiếng Việt bằng Unikey (Unicode), nhưng lại chọn font kiểu VNI hoặc TCVN3 trong Word. Kết quả? Chữ vẫn hiện tiếng Việt, nhưng khi chỉnh sửa, copy, in ấn hoặc gửi file là bắt đầu lỗi.

Cách sửa lỗi font tiếng Việt Word 365 hiệu quả nhất

Giờ mới tới phần quan trọng đây. Tin vui là: đa số lỗi font đều sửa được, và không quá phức tạp như nhiều người nghĩ.

Lỗi font tiếng Việt trong Word 365 – chuyện tưởng nhỏ mà bực không tưởng 2

Cách 1: Dùng Unikey để chuyển mã (cách phổ biến nhất)

Nếu file bị lỗi do bảng mã cũ, đây gần như là cách nhanh nhất.

Các bước cơ bản:

  1. Mở file Word bị lỗi

  2. Bôi đen toàn bộ nội dung (Ctrl + A)

  3. Copy (Ctrl + C)

  4. Mở Unikey → Công cụ (Ctrl + Shift + F6)

  5. Chọn:

    • Nguồn: TCVN3 (ABC) hoặc VNI (tùy file)

    • Đích: Unicode

  6. Nhấn Chuyển mã

  7. Quay lại Word, dán nội dung vừa chuyển (Ctrl + V)

  8. Đổi font sang Times New Roman, Arial, hoặc Calibri

Xong. Nghe đơn giản, nhưng lại giải quyết được khoảng 70–80% trường hợp lỗi font.

Cách 2: Cài thêm font còn thiếu

Nếu file chỉ lỗi khi mở trên máy bạn, còn máy khác thì bình thường, khả năng cao là thiếu font.

Giải pháp:

  • Hỏi người gửi file xem họ dùng font gì

  • Tìm và cài đúng font đó (thường là font VNI hoặc .Vn)

  • Mở lại file Word

Tuy nhiên, cách này chỉ nên dùng khi bắt buộc phải giữ nguyên font gốc (ví dụ file in ấn, biểu mẫu).

Cách 3: Chuẩn hóa lại font Unicode

Trong trường hợp file gõ Unicode nhưng dùng font không chuẩn:

  1. Bôi đen toàn bộ văn bản

  2. Chọn font Unicode phổ biến:

    • Times New Roman

    • Arial

    • Calibri

  3. Kiểm tra lại bảng mã Unikey đang để Unicode

Nhiều khi chỉ cần làm đúng bước này thôi là chữ đã “ngoan ngoãn” trở lại.

Lỗi font tiếng Việt trong Word 365

Những lỗi nhỏ nhưng gây nhầm lẫn

Có vài trường hợp nhìn tưởng lỗi font, nhưng thật ra không phải.

  • Dấu tiếng Việt nhảy lung tung → do bật nhầm bộ gõ hoặc xung đột Unikey với phần mềm khác

  • Chữ bị cách xa bất thường → lỗi giãn dòng, không phải lỗi font

  • Copy sang chỗ khác là lỗi → font không tương thích hoặc bị ép định dạng

Những lỗi này nếu không để ý, rất dễ sửa sai hướng, càng sửa càng rối.

Làm sao để không bao giờ gặp lại lỗi font?

Câu hỏi hay đấy. Và câu trả lời cũng không quá phức tạp.

  1. Luôn gõ tiếng Việt bằng Unicode

  2. Chỉ dùng font phổ biến (Times New Roman, Arial, Calibri)

  3. Khi gửi file, ưu tiên .docx thay vì .doc

  4. Tránh dùng font lạ nếu không thật sự cần

  5. Nếu làm việc nhóm, thống nhất font ngay từ đầu

Nghe thì đơn giản, nhưng làm được mấy điều này rồi, bạn sẽ thấy cuộc đời nhẹ nhàng hơn hẳn khi làm việc với Word.

Lỗi font tiếng Việt trong Word 365

Lời kết – lỗi font không đáng sợ, đáng sợ là không hiểu nó

Thật ra, lỗi font tiếng Việt trong Word 365 không phải là thứ gì ghê gớm. Nó chỉ phiền. Phiền vì xảy ra đúng lúc gấp, đúng lúc cần in, đúng lúc gửi file cho sếp hoặc khách hàng.

Nhưng một khi bạn hiểu được bản chất – bảng mã, font chữ, Unicode – thì mọi thứ trở nên rất… đời thường. Gặp lỗi thì sửa, không hoảng, không bực.

Và biết đâu đấy, lần sau có người than “Word bị lỗi font, cứu với!”, bạn lại là người ngồi cười nhẹ rồi chỉ đúng vài bước. Cảm giác đó cũng vui phết chứ? 😄

Cách Sửa Lỗi Font Tiếng Việt Trong Word 2019 – Hướng Dẫn Đơn Giản Nhưng Hiệu Quả Bất Ngờ

Cách Sửa Lỗi Font Tiếng Việt Trong Word 2019 – Hướng Dẫn Đơn Giản Nhưng Hiệu Quả Bất Ngờ

Lỗi font tiếng Việt trong Word 2019 là một trong những vấn đề khiến người dùng “khó ở” nhất. Đang soạn văn bản trôi chảy, tự nhiên chữ biến dạng, dấu nhảy lung tung, ký tự lạ xuất hiện… thật sự chỉ muốn tắt máy cho xong! Nhưng khoan, đừng vội nản. Lỗi này không hề phức tạp như bạn tưởng đâu. Chỉ cần hiểu đúng nguyên nhân và nắm vài mẹo nhỏ là xử lý gọn trong vài phút.

Và đúng như vậy, bài viết này được viết theo phong cách gần gũi, dễ đọc, giống như ngồi bên cạnh và chỉ bạn từng bước. Không rườm rà, không lý thuyết khô khan — chỉ tập trung vào những gì bạn cần và dùng được ngay.

1. Vì sao Word 2019 lại bị lỗi font tiếng Việt?

Có bao giờ bạn tự hỏi: “Ủa Word bị gì vậy?!” khi chữ tự dưng trở nên kỳ lạ không? Thật ra Word không hỏng đâu, mà là do một vài nguyên nhân rất đời thường:

  • Dùng font không hỗ trợ tiếng Việt (ví dụ: dùng VNI nhưng lại gõ Unicode).

  • File được gửi từ máy khác dùng bảng mã lạ.

  • Máy thiếu bộ font hoặc font đang bị xung đột.

  • Chuyển đổi định dạng file khiến ký tự lỗi.

  • Unikey bị đặt sai bảng mã.

Nghe hơi nhiều thật, nhưng yên tâm — mỗi lỗi đều có cách xử lý rất nhanh. Trước khi bước sang phần hướng dẫn, bạn có thể xem hình minh họa để hình dung lỗi trông như thế nào.

Cách Sửa Lỗi Font Tiếng Việt Trong Word 2019

2. Cách sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2019 — đơn giản nhưng hiệu quả

Cách 1: Kiểm tra lại bảng mã trong Unikey (cách dễ nhất)

Tin mình đi, đây là nguyên nhân số một khiến hầu hết người dùng gặp lỗi. Bạn đang dùng font Unicode nhưng Unikey lại đặt sang VNI — và thế là chữ méo mó ngay lập tức.

Cách xử lý:

  1. Mở Unikey → nhấn Mở rộng.

  2. Chọn Bảng mã: Unicode.

  3. Kiểm tra kiểu gõ Telex hoặc VNI tùy thói quen.

  4. Gõ thử vài chữ xem còn lỗi không.

Nhiều người chỉ cần làm đúng bước này là “mọi thứ lại đẹp như mơ”.

Cách Sửa Lỗi Font Tiếng Việt Trong Word 2019

Cách 2: Đổi toàn bộ văn bản sang font Unicode

Nếu file của bạn được gửi từ nơi dùng font VNI hoặc TCVN3 (ABC), mở lên sẽ hiện lỗi ngay.

Cách làm cực nhanh:

  1. Nhấn Ctrl + A (chọn toàn bộ văn bản).

  2. Chọn font Unicode như Arial, Times New Roman, Calibri.

  3. Kiểm tra lại các ký tự xem đã ổn chưa.

Font Unicode luôn là lựa chọn an toàn nhất cho mọi loại tài liệu.

Cách 3: Chuyển mã bằng Unikey Toolkit (cách chuẩn nhất khi copy từ web hoặc nhận file lạ)

Nếu chữ bị biến dạng nặng, đây là cách “giải cứu” mạnh nhất.

Các bước:

  1. Copy đoạn bị lỗi.

  2. Nhấn Ctrl + Shift + F6 để mở Unikey Toolkit.

  3. Chọn:

    • Nguồn (From): VNI Windows hoặc TCVN3

    • Đích (To): Unicode

  4. Nhấn Chuyển mã rồi dán lại vào Word.

Kết quả thường sạch bong bóng, không còn ký tự kỳ quái nữa.

Cách 4: Cài thêm bộ font tiếng Việt đầy đủ

Một số máy thiếu font hoặc font bị lỗi khiến Word hiển thị sai. Cách giải quyết đơn giản:

  • Cài bộ font Unicode đầy đủ

  • Cài bộ font VNI nếu bạn phải làm việc với tài liệu cũ

  • Khởi động lại Word

Đừng quá lạm dụng font tải trên mạng, vì nhiều font chất lượng kém gây lỗi hiển thị.

Cách 5: Dùng Replace trong Word để sửa lỗi ký tự lẻ

Khi bị một vài ký tự lạ như “◘”, “□”, “�”, bạn có thể thay nhanh bằng Replace.

  1. Nhấn Ctrl + H.

  2. Gõ ký tự lỗi vào ô “Find”.

  3. Để trống hoặc nhập ký tự đúng vào ô “Replace”.

  4. Bấm Replace All.

Cách Sửa Lỗi Font Tiếng Việt Trong Word 2019

3. Các lỗi tiếng Việt phổ biến và cách xử lý nhanh

Lỗi dấu bị lệch hoặc biến mất

→ Nguyên nhân: Font không hỗ trợ Unicode.
→ Cách khắc phục: Chọn font Unicode + kiểm tra bảng mã Unikey.

Lỗi ô vuông, ký tự lạ

→ Nguyên nhân: Thiếu font VNI/TCVN3.
→ Cách xử lý: Cài đúng font tương ứng.

Không gõ được dấu tiếng Việt

→ Nguyên nhân: Unikey không chạy quyền administrator.
→ Cách xử lý: Tắt Unikey → mở lại bằng Run as administrator.

Copy từ web vào Word bị lỗi

→ Dán ở chế độ Keep Text Only để tránh mang theo định dạng lỗi.
→ Hoặc dán rồi đổi font.

4. Mẹo tránh lỗi font trong tương lai (rất quan trọng!)

  • Luôn thiết lập Unikey ở Unicode.

  • Dùng font chuẩn, phổ biến.

  • Không sử dụng font lạ tải từ nguồn không tin cậy.

  • Khi làm việc nhóm, hãy thống nhất bảng mã để tránh rối loạn.

  • Sao lưu file trước khi chuyển mã.

Nghe đơn giản nhưng giúp bạn tiết kiệm hàng giờ đồng hồ đấy!

Cách Sửa Lỗi Font Tiếng Việt Trong Word 2019

5. Kết luận

Lỗi font tiếng Việt trong Word 2019 không hề đáng sợ như bạn tưởng. Chỉ cần hiểu đúng nguyên nhân và áp dụng vài thao tác rất cơ bản, tài liệu sẽ trở lại nguyên trạng ngay. Điều quan trọng là đừng vội vàng — càng sửa lúc hoảng thì càng dễ làm hỏng thêm!

Sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010 – những lỗi quen thuộc và cách khắc phục đơn giản đến bất ngờ!

Sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010 – những lỗi quen thuộc và cách khắc phục đơn giản đến bất ngờ!

Mở một file Word 2010 ra mà thấy chữ loằng ngoằng, dấu thì bay tứ tung, có khi còn hiện toàn ô vuông hoặc dấu hỏi chấm – cảm giác lúc đó chỉ muốn đóng file lại cho xong. Nhưng khoan, đừng vội. Lỗi font tiếng Việt trong Word 2010 rất phổ biến, và quan trọng là sửa được hoàn toàn, chỉ cần bạn hiểu nó sai ở đâu.

Bài này sẽ đi từ gốc rễ vấn đề, giải thích dễ hiểu, rồi hướng dẫn từng cách sửa cụ thể. Mỗi phần đều có prompt tạo ảnh để bạn dùng minh họa cho bài viết, video hoặc tài liệu.

1. Nguyên nhân khiến Word 2010 hay bị lỗi font tiếng Việt

Lỗi font trong Word 2010 chủ yếu xuất phát từ việc không đồng bộ bộ mã tiếng Việt. Nghe thì kỹ thuật, nhưng hiểu đơn giản thế này:

  • File được soạn bằng font cũ (TCVN3 / VNI)

  • Máy bạn lại hiển thị bằng Unicode
    → Thế là chữ lỗi ngay

Word 2010 không tự động chuyển mã, nên chỉ cần lệch một chút là cả đoạn văn nhìn như… tiếng ngoài hành tinh.

Sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010

2. Các dấu hiệu thường gặp của lỗi font tiếng Việt

Bạn có thể nhận ra lỗi font ngay bằng mắt thường, không cần kỹ thuật cao.

Một số biểu hiện rất quen:

  • Chữ có dấu bị tách rời: bị thành bị̂

  • Ký tự lạ, ngoằn ngoèo

  • Ô vuông, dấu hỏi chấm

  • Một đoạn đúng, một đoạn sai

  • Copy từ file khác sang là lỗi liền

Chỉ cần thấy một trong các dấu hiệu trên, gần như chắc chắn văn bản đang sai bộ mã.

Sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010

3. Cách sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010 bằng Unikey (hiệu quả nhất)

Đây là cách sửa chuẩn, sạch, triệt để, được dùng nhiều nhất.

Các bước thực hiện:

  1. Bôi đen toàn bộ văn bản (Ctrl + A)

  2. Copy (Ctrl + C)

  3. Chuột phải vào biểu tượng Unikey → chọn Công cụ (Unikey Toolkit)

  4. Thiết lập:

    • Nguồn (From): TCVN3 (ABC) hoặc VNI (tùy font)

    • Đích (To): Unicode

  5. Nhấn Chuyển mã

  6. Quay lại Word → Dán (Ctrl + V)

  7. Chọn font Unicode như Times New Roman

👉 Kết quả: chữ tiếng Việt hiển thị đúng, không lỗi, không vỡ dấu.

Sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010

4. Nhận biết font gốc để sửa đúng cách (rất quan trọng)

Nhiều người sửa hoài không được là vì không biết văn bản gốc dùng font gì.

Bạn chỉ cần bôi đen đoạn chữ lỗi và nhìn tên font:

Font hiển thị Bộ mã
.VnTime, .VnArial TCVN3
VNI-Times, VNI-Helve VNI
Times New Roman, Arial Unicode

Nếu thấy font bắt đầu bằng .Vn hoặc VNI → chắc chắn cần chuyển mã.

Sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010

5. Lỗi gõ tiếng Việt không ra dấu trong Word 2010

Có khi font không lỗi, nhưng gõ không ra dấu, cũng rất khó chịu.

Nguyên nhân thường là:

  • Sai kiểu gõ

  • Unikey bị tắt

  • Gõ nhầm bảng mã

Cách khắc phục nhanh:

  • Mở Unikey

  • Chọn:

    • Bảng mã: Unicode

    • Kiểu gõ: Telex

  • Nhấn Ctrl + Shift để đổi kiểu gõ nếu cần

Sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010

6. Cách tránh lỗi font tiếng Việt trong Word 2010 về lâu dài

Sửa được rồi, nhưng tránh bị lại mới là quan trọng.

3 nguyên tắc bạn nên nhớ:

✔ Luôn dùng Unicode khi soạn thảo
✔ Hạn chế dùng font .Vn hoặc VNI
✔ Khi copy từ file cũ, hãy chuyển mã ngay

Ngoài ra, khi dán nội dung từ nhiều nguồn, nên dán dạng Keep Text Only để tránh kéo theo font lạ.

Sửa lỗi font tiếng Việt trong Word 2010

🎯 Kết luận

Lỗi font tiếng Việt trong Word 2010 không khó, chỉ là dễ gây hoang mang nếu không hiểu bản chất. Chỉ cần nắm 3 điều:

  • Văn bản dùng bộ mã gì

  • Font đang hiển thị là loại nào

  • Chuyển mã đúng bằng Unikey

… thì mọi file Word, dù cũ đến đâu, cũng sửa được.

Hướng dẫn lưu Word sang PDF trong Word 2016 (giải thích dễ hiểu từ A đến Z)

Hướng dẫn lưu Word sang PDF trong Word 2016 (giải thích dễ hiểu từ A đến Z)

Chuyển file Word sang PDF là chuyện gần như ngày nào dân văn phòng, sinh viên, giáo viên… cũng đụng tới. Nộp báo cáo cho thầy? Gửi hợp đồng cho khách? Đưa tài liệu cho người khác mà sợ vỡ font, lệch dòng? Lúc đó PDF gần như là “cứu tinh”. Nếu bạn đang dùng Word 2016, thật ra việc lưu sang PDF chỉ là vài cú click. Vấn đề là… nhiều khi không ai chỉ cho mình từ đầu, nên cứ tưởng phức tạp.

1. Vì sao nên lưu Word sang PDF?

Trước khi bấm bấm click click, hiểu sơ lý do chút cho đỡ “làm mà không biết tại sao”.

  • Giữ nguyên định dạng: PDF cố định bố cục, font chữ, khoảng cách, hình ảnh. Bạn gửi cho ai, ở máy nào, gần như nhìn cũng giống nhau.

  • Khó sửa hơn: người nhận không dễ chỉnh sửa như Word, nên hợp đồng, báo giá, báo cáo nộp chính thức… thường dùng PDF để tránh bị “chỉnh nhầm”.

  • Dễ mở trên nhiều thiết bị: từ máy tính, điện thoại, tablet cho tới trình duyệt web, PDF đều chơi được.

Nói ngắn gọn: bạn soạn và chỉnh sửa trong Word, còn khi cần gửi đi hoặc nộp thì nên dùng PDF.

Hướng dẫn lưu Word sang PDF trong Word 2016 (giải thích dễ hiểu từ A đến Z) 3

2. Cách 1: Lưu sang PDF bằng Save As (cách cơ bản, dễ nhớ nhất)

Cách này phù hợp cho hầu hết mọi trường hợp. Làm vài lần là thành phản xạ.

Các bước thực hiện

  1. Mở file Word của bạn bằng Word 2016.

  2. Bấm vào tab File ở góc trên bên trái.

  3. Chọn Save As (Lưu thành).

  4. Chọn nơi lưu:

    • This PC / Computer

    • Hoặc chọn thư mục cụ thể như Desktop, Documents, ổ D…

  5. Khi cửa sổ Save As hiện ra:

    • Ở ô File name: đặt tên file PDF (đặt tên rõ ràng cho dễ tìm về sau).

    • Ở ô Save as type: bấm mũi tên ▼ và chọn PDF (*.pdf).

  6. (Tùy chọn) Bấm Options… nếu:

    • Chỉ muốn lưu một vài trang (nhập khoảng trang, ví dụ 2–5).

    • Chỉ muốn lưu trang hiện tại.

  7. Bấm Save.

Vậy là xong. Trong thư mục bạn chọn sẽ có file PDF mới tạo. Nên mở thử một lần để chắc chắn mọi thứ hiển thị đúng.

Hướng dẫn lưu Word sang PDF trong Word 2016 (giải thích dễ hiểu từ A đến Z) 4

3. Cách 2: Xuất sang PDF bằng Export → Create PDF/XPS

Ngoài Save As, Word 2016 còn có mục Export dành riêng cho việc “xuất” tài liệu, trong đó có PDF. Nghe sang chảnh hơn chút, nhưng thao tác cũng đơn giản.

Thực hiện như sau

  1. Mở tài liệu trong Word 2016.

  2. Bấm File.

  3. Chọn Export ở danh sách bên trái.

  4. Bấm Create PDF/XPS.

  5. Cửa sổ Publish as PDF or XPS xuất hiện:

    • Chọn thư mục lưu file.

    • Đặt tên file ở ô File name.

    • Đảm bảo vùng Save as type đang là PDF.

  6. Bấm Options… nếu muốn:

    • Lưu toàn bộ tài liệu hay chỉ một phần.

    • Chọn Standard (in ấn, chất lượng cao) hoặc Minimum size (nhẹ, gửi mail).

  7. Bấm Publish.

Kết quả tương tự như Save As, chỉ khác là bạn “đi đường Export”. Nhiều người thích cách này vì cảm giác “đúng nghĩa xuất bản” hơn.

4. Cách 3: “In” ra PDF bằng Microsoft Print to PDF

Cách này nghe hơi lạ nhưng thực ra rất tiện. Ý tưởng là: thay vì in ra giấy, bạn in ra file PDF.

Các bước

  1. Mở tài liệu trong Word 2016.

  2. Bấm File → Print.

  3. Tại mục Printer, chọn Microsoft Print to PDF (hoặc máy in PDF tương tự nếu có).

  4. Chọn phạm vi trang:

    • All Pages (tất cả)

    • Hoặc nhập 1-3, 2-5… vào ô Pages.

  5. Bấm Print.

  6. Hệ thống sẽ hỏi nơi lưu file:

    • Chọn thư mục

    • Đặt tên file

    • Bấm Save

Đây là cách mình hay dùng khi chỉ cần xuất một đoạn tài liệu, hoặc đang ở giao diện Print sẵn rồi “tiện tay” in ra PDF luôn.

Hướng dẫn lưu Word sang PDF trong Word 2016 (giải thích dễ hiểu từ A đến Z) 5

5. Một số lưu ý trước khi gửi file PDF cho người khác

Lưu xong chưa phải hết chuyện. Nhất là khi đó là tài liệu nộp cho thầy cô, gửi cho sếp, hoặc gửi ra ngoài cho khách hàng.

5.1. Kiểm tra font chữ và tiếng Việt

  • Nên dùng các font cơ bản, hỗ trợ Unicode tốt: Times New Roman, Arial, Calibri…

  • Hạn chế dùng font “lạ”, font cũ, font riêng của một phần mềm nào đó.

  • Mở file PDF lên, lướt vài trang xem dấu tiếng Việt có bị lỗi không.

Nếu thấy chữ bị vuông, dấu chồng lung tung, tốt nhất quay lại file Word, đổi font rồi xuất lại.

5.2. Kiểm tra bố cục, số trang, header/footer

  • Xem lại ngắt trang: có dòng nào bị đẩy sang trang sau một cách “khó chịu” không.

  • Kiểm tra số trang, header/footer, watermark… có hiển thị đầy đủ, đúng vị trí không.

  • Nếu tài liệu có mục lục tự động, nên cập nhật lại (Update Table) trong Word trước khi chuyển sang PDF để số trang trùng khớp.

5.3. Chú ý dung lượng file

  • Nếu file có nhiều hình, đặc biệt là ảnh chụp độ phân giải cao, PDF có thể khá nặng.

  • Khi xuất, có thể chọn Minimum size để giảm dung lượng nếu mục đích chỉ là đọc, không cần in đẹp.